STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00199 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
2 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00170 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
3 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00129 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
4 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00211 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
5 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00184 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
6 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00189 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
7 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00183 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
8 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00210 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
9 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00204 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
10 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00196 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
11 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00168 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
12 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00177 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
13 | Đào Thị Yến | | SNV-00077 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
14 | Đào Thị Yến | | SNV-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
15 | Đào Thị Yến | | SNV-00060 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
16 | Đào Thị Yến | | SNV-00070 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
17 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00230 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
18 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00272 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
19 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00245 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
20 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00257 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 0 |
21 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
22 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00264 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
23 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00233 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
24 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01047 | Ba chú lợn con | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/02/2025 | 0 |
25 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01045 | Cái kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/02/2025 | 0 |
26 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01007 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 05/02/2025 | 0 |
27 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01006 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 05/02/2025 | 0 |
28 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01004 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 05/02/2025 | 0 |
29 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01000 | Chốn thần tiên | BÍCH HẰNG | 05/02/2025 | 0 |
30 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-00999 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/02/2025 | 0 |
31 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01029 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 05/02/2025 | 0 |
32 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01055 | Dê đen và Dê trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/02/2025 | 0 |
33 | Hoàng Ngọc Minh Châu | 1 E | STN-01051 | Dê con nhanh trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/02/2025 | 0 |
34 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00169 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
35 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00174 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
36 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00203 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
37 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00209 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
38 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00191 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
39 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00181 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
40 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00197 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
41 | Lê Thị Cẩm Định | | STKC-00397 | Rung chuông vàng | THU TRANG | 05/02/2025 | 0 |
42 | Lê Thị Cẩm Định | | STKC-00475 | Toán bồi dưỡng cho học sinh tiểu học | NGUYỄN TAM SƠN | 05/02/2025 | 0 |
43 | Lê Thị Cẩm Định | | STKC-00887 | Điện | Phạm Văn Thiều | 05/02/2025 | 0 |
44 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00100 | Năm hũ vàng | Thụy Anh | 05/02/2025 | 0 |
45 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00101 | Năm hũ vàng | Thụy Anh | 05/02/2025 | 0 |
46 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00102 | Anh học trò và ba con quỷ | Lê Thanh Nga | 05/02/2025 | 0 |
47 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00103 | Anh học trò và ba con quỷ | Lê Thanh Nga | 05/02/2025 | 0 |
48 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00104 | Anh học trò và ba con quỷ | Lê Thanh Nga | 05/02/2025 | 0 |
49 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00105 | Anh học trò và ba con quỷ | Lê Thanh Nga | 05/02/2025 | 0 |
50 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00106 | Sự tích cái chổi | Lê Thanh Nga | 05/02/2025 | 0 |
51 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00107 | Tú Uyên giáng Kiều | Diêm Điềm | 05/02/2025 | 0 |
52 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00108 | Nợ như Chúa Chổm | Song Hà | 05/02/2025 | 0 |
53 | Lương Kim Ánh Dương | 1 B | STN-00109 | Nợ như Chúa Chổm | Song Hà | 05/02/2025 | 0 |
54 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00239 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
55 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
56 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00247 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
57 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00261 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
58 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00078 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
59 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
60 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00081 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 0 |
61 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00090 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
62 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00063 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
63 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00071 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
64 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-00879 | Cô bé bán diêm | BÍCH HẰNG | 05/02/2025 | 0 |
65 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-00878 | Cô bé bán diêm | BÍCH HẰNG | 05/02/2025 | 0 |
66 | Nguyễn Minh An | 1 D | STKC-01247 | 10 vạn câu hỏi vì sao khám phá vũ trụ bao la | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 05/02/2025 | 0 |
67 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-01073 | Hồ thiên nga | BÍCH HẰNG | 05/02/2025 | 0 |
68 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-01028 | Đeo nhạc cho mèo | NGUYỄN THỊ HÒA | 05/02/2025 | 0 |
69 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-01027 | Ngựa đỏ và lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/02/2025 | 0 |
70 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-01026 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/02/2025 | 0 |
71 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-01076 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 05/02/2025 | 0 |
72 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-01077 | Gấu mặc áo choàng trắng | NGUYỄN THANH HUYỀN | 05/02/2025 | 0 |
73 | Nguyễn Minh An | 1 D | STN-01075 | Cô bé đội mũ đỏ | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 05/02/2025 | 0 |
74 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00229 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
75 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00234 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
76 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00256 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 0 |
77 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00250 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
78 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00271 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
79 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00268 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
80 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00015 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
81 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00062 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
82 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00067 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
83 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00206 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
84 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00186 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
85 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00188 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00180 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
87 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00172 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
88 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00213 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
89 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00198 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
90 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
91 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00236 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
92 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00255 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 0 |
93 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
94 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00242 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
95 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
96 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
97 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00014 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
98 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00025 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
99 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00052 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
100 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00016 | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
101 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00034 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 05/02/2025 | 0 |
102 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00004 | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 05/02/2025 | 0 |
103 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
104 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00074 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
105 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00085 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
106 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00064 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
107 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00065 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
108 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00082 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 0 |
109 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00119 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
110 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00105 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
111 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00124 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
112 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00158 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 05/02/2025 | 0 |
113 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00148 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
114 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00154 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
115 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00185 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
116 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00205 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
117 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00201 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
118 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00212 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
119 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00193 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
120 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00171 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
121 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00176 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
122 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00240 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
123 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00258 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 0 |
124 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00231 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
125 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00237 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
126 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00265 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
127 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00252 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
128 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00243 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
129 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00267 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
130 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00244 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
131 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00259 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 0 |
132 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
133 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
134 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00232 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
135 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
136 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00187 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
137 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00220 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/02/2025 | 0 |
138 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00173 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
139 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00175 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
140 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00200 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
141 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00207 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
142 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00214 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 0 |
143 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00146 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
144 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00132 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 0 |
145 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00114 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
146 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00102 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
147 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00157 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
148 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00115 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
149 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
150 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 0 |
151 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00153 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 0 |
152 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 0 |
153 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00110 | Hai anh em và cây thuốc thần | Hồng Hà | 05/02/2025 | 0 |
154 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00110 | Hai anh em và cây thuốc thần | Hồng Hà | 05/02/2025 | 0 |
155 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00111 | Sơn Tinh Thủy Tinh | An Cương | 05/02/2025 | 0 |
156 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00112 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 05/02/2025 | 0 |
157 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00113 | Sự tích con Dã Tràng | Diêm Điềm | 05/02/2025 | 0 |
158 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00114 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 05/02/2025 | 0 |
159 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00116 | Ngôi đền giữa biển | Hồng Hà | 05/02/2025 | 0 |
160 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00115 | Ba vật thần kì | TRẦN HÀ | 05/02/2025 | 0 |
161 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00117 | Sự tích Hồ Gươm | Hồng Hà | 05/02/2025 | 0 |
162 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00118 | Ai mua hành tôi | Minh Quốc | 05/02/2025 | 0 |
163 | Trịnh Phương Anh | 1 C | STN-00135 | Sự tích ao phật | Hồng Hà | 05/02/2025 | 0 |
164 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00270 | TÝ Quậy 8 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
165 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00261 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
166 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00262 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
167 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00263 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
168 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00264 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
169 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00265 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
170 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00266 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
171 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00267 | TÝ Quậy 11 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
172 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00268 | TÝ Quậy 9 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |
173 | Vũ Đức Bình | 1 A | STN-00269 | TÝ Quậy 9 | ĐÀO HẢI | 05/02/2025 | 0 |