| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00117 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 2 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00109 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 3 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00122 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 4 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00151 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 5 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00133 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 6 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00144 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 7 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00594 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 8 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00292 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 9 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00635 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 10 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00283 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 11 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00658 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 12 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00553 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 13 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00362 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 61 |
| 14 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00671 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 15 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00558 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 16 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00607 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 17 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00601 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 18 | Bùi Thị Tuyến | | SGKC-00628 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 19 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00571 | Cuộc phiêu lưu của Pinocchio | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 21/10/2025 | 6 |
| 20 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00570 | Ngôi nhà ấm áp | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 21/10/2025 | 6 |
| 21 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00570 | Ngôi nhà ấm áp | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 21/10/2025 | 6 |
| 22 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00569 | Nàng tiên cá | QUANG VIỆT | 21/10/2025 | 6 |
| 23 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00568 | Bé tự đọc truyện theo phương pháp mới - Tớ xin lỗi | ĐẶNG THỊ HÀ | 21/10/2025 | 6 |
| 24 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00567 | Công chúa Bạch Tuyết | ĐẶNG THỊ HÀ | 21/10/2025 | 6 |
| 25 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00565 | Sự tích núi ngũ hành | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 21/10/2025 | 6 |
| 26 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00559 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khó | TRẦN HÀ | 21/10/2025 | 6 |
| 27 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00558 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khó | TRẦN HÀ | 21/10/2025 | 6 |
| 28 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00557 | Gấu mặc áo choàng trắng | NGUYỄN THANH HUYỀN | 21/10/2025 | 6 |
| 29 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00556 | Chiếc khăn thắm đỏ | LÊ THỊ DẮT | 21/10/2025 | 6 |
| 30 | Cao Gia Hân | 2 B | SDD-00229 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | TRẦN TRÍ ĐẠT | 21/10/2025 | 6 |
| 31 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00147 | Ba chàng trai tài giỏi | Hồng Hà | 21/10/2025 | 6 |
| 32 | Cao Gia Hân | 2 B | STN-00148 | Nàng tiên cua | Hồng Hà | 21/10/2025 | 6 |
| 33 | Cao Gia Hân | 2 B | STKC-01390 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 21/10/2025 | 6 |
| 34 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00113 | Sự tích con Dã Tràng | Diêm Điềm | 23/10/2025 | 4 |
| 35 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00112 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 23/10/2025 | 4 |
| 36 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00111 | Sơn Tinh Thủy Tinh | An Cương | 23/10/2025 | 4 |
| 37 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00114 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 38 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00116 | Ngôi đền giữa biển | Hồng Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 39 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00115 | Ba vật thần kì | TRẦN HÀ | 23/10/2025 | 4 |
| 40 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00117 | Sự tích Hồ Gươm | Hồng Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 41 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00118 | Ai mua hành tôi | Minh Quốc | 23/10/2025 | 4 |
| 42 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00135 | Sự tích ao phật | Hồng Hà | 23/10/2025 | 4 |
| 43 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-01009 | Thạch Sanh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 23/10/2025 | 4 |
| 44 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00170 | Doraemon V0L.19 | FUJIKO F FUJIO | 23/10/2025 | 4 |
| 45 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00894 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 23/10/2025 | 4 |
| 46 | Đặng Bình Minh | 3 D | STN-00893 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 47 | Đào Thị Yến | | SNV-00075 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 34 |
| 48 | Đào Thị Yến | | SGKC-00348 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 49 | Đào Thị Yến | | SNV-00062 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |
| 50 | Đào Thị Yến | | SNV-00096 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 51 | Đào Thị Yến | | SGKC-00319 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 52 | Đào Thị Yến | | SGKC-00652 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 34 |
| 53 | Đào Thị Yến | | SGKC-00323 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 54 | Đào Thị Yến | | SGKC-00526 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 55 | Đào Thị Yến | | SGKC-00511 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 56 | Đào Thị Yến | | SGKC-00339 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 57 | Đào Thị Yến | | SGKC-00519 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 58 | Đào Thị Yến | | SNV-00067 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |
| 59 | Đào Thị Yến | | SGKC-00275 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 60 | Đào Thị Yến | | SGKC-00528 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 61 | Đào Thị Yến | | SGKC-00331 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 62 | Đào Thị Yến | | SGKC-00333 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 34 |
| 63 | Đào Thị Yến | | SGKC-00334 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 34 |
| 64 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00357 | VBT TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 61 |
| 65 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00596 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 66 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00638 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 67 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00363 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 61 |
| 68 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00288 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 69 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00630 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 70 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00626 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 71 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00556 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 72 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00555 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 73 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00665 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 74 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00670 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 75 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00281 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 76 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00619 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 77 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00609 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 78 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00605 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 79 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00599 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 80 | Đinh Thị Huyền | | SGKC-00832 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 81 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00143 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 82 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00156 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 83 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00136 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 84 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00112 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 85 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00110 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 86 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00125 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 87 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00876 | Toán 5 - T.1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 61 |
| 88 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00877 | Toán 5 - T.2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 61 |
| 89 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00476 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 90 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00738 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 91 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00447 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 92 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00500 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 61 |
| 93 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00471 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 94 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00701 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 61 |
| 95 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00726 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 61 |
| 96 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00452 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 61 |
| 97 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00760 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 61 |
| 98 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00463 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 99 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00711 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 61 |
| 100 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00721 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 61 |
| 101 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00741 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 102 | Đinh Thị Kim Oanh | | SGKC-00747 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 103 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00259 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 61 |
| 104 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 105 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00236 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 106 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 107 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00269 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 108 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 109 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00337 | Cô gái thông minh | BÙI LÂM NGỌC | 20/10/2025 | 7 |
| 110 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | SDD-00136 | 109 câu chuyện về trí thông minh | LÝ BÁ TOÀN | 20/10/2025 | 7 |
| 111 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00221 | Dôrêmon 9 | FUJIKO F FUJIO | 20/10/2025 | 7 |
| 112 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00574 | Vòng tròn to, vòng tròn nhỏ | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 20/10/2025 | 7 |
| 113 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00575 | Tôi là hà mã | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 20/10/2025 | 7 |
| 114 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00576 | Con còng gió | TRẦN HÀ | 20/10/2025 | 7 |
| 115 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00577 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy | TRẦN HÀ | 20/10/2025 | 7 |
| 116 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00538 | Alice lạc vào xứ sở thần tien | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 117 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00536 | Vịt con xấu xí | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 118 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00534 | Thỏ và rùa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 20/10/2025 | 7 |
| 119 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00529 | Trí khôn của ta đây | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 20/10/2025 | 7 |
| 120 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00527 | Bồ câu và kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 20/10/2025 | 7 |
| 121 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-01069 | Truyện cá chép hóa hóa rồng | VŨ THỊ THU NGÂN | 20/10/2025 | 7 |
| 122 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00255 | TÝ Quậy tập 5 | ĐÀO HẢI | 20/10/2025 | 7 |
| 123 | Đinh Thị Minh Châu | 5 A | STN-00211 | Dôrêmon Học tiếng anh 1 | FUJIKO F FUJIO | 20/10/2025 | 7 |
| 124 | Đoàn Thị Lợi | | SNV-00127 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 125 | Đoàn Thị Lợi | | SNV-00118 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 126 | Đoàn Thị Lợi | | SNV-00106 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 127 | Đoàn Thị Lợi | | SNV-00149 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 128 | Đoàn Thị Lợi | | SNV-00147 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 129 | Đoàn Thị Lợi | | SNV-00132 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 130 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00226 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 54 |
| 131 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00209 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 54 |
| 132 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00809 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 54 |
| 133 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 54 |
| 134 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00771 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 54 |
| 135 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00764 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 54 |
| 136 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00208 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 03/09/2025 | 54 |
| 137 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00264 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 54 |
| 138 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00202 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 54 |
| 139 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00269 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 54 |
| 140 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00257 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 54 |
| 141 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00182 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/09/2025 | 54 |
| 142 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00247 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 54 |
| 143 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00192 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/09/2025 | 54 |
| 144 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00178 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 54 |
| 145 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00167 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 54 |
| 146 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00195 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/09/2025 | 54 |
| 147 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00228 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 54 |
| 148 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00234 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 54 |
| 149 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00219 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 54 |
| 150 | Lê Thị Cẩm Định | | SGKC-00240 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 54 |
| 151 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00380 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | PHẠM ĐÌNH THỰC | 27/08/2025 | 61 |
| 152 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00388 | Ngữ pháp Tiếng Việt | DIỆP QUANG BAN | 27/08/2025 | 61 |
| 153 | Lê Thị Mai Thoa | | STKC-00466 | Toán bồi dưỡng cho học sinh tiểu học | NGUYỄN TAM SƠN | 27/08/2025 | 61 |
| 154 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00214 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 155 | Lê Thị Mai Thoa | | STKC-00669 | Hướng dẫn học tốt môn Tập làm văn dành cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Thị Thủy | 27/08/2025 | 61 |
| 156 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00175 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 157 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00173 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 158 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00207 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 159 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00200 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 160 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00242 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 161 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00230 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 162 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00210 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 163 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00203 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 164 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00222 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 165 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 166 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00187 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 167 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00813 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 168 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00251 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 169 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00255 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 170 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00765 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 61 |
| 171 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00776 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 61 |
| 172 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00274 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 61 |
| 173 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00371 | SGK HĐTN 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 174 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00799 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 175 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00213 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 176 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00239 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 177 | Lê Thị Mai Thoa | | SGKC-00266 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 61 |
| 178 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00572 | Ba chú heo con | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 23/10/2025 | 4 |
| 179 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00457 | Thần sắt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 180 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00460 | Bà chúa tuyết | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 23/10/2025 | 4 |
| 181 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00492 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 182 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00486 | Gã khổng lồ một mắt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 183 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00478 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 184 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00480 | Ai quan trọng hơn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 185 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00510 | Sơn tinh thủy tinh | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 23/10/2025 | 4 |
| 186 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00513 | Trê và cóc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 187 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00515 | Châu chấu và kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 23/10/2025 | 4 |
| 188 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00518 | Cóc kiện trời | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 23/10/2025 | 4 |
| 189 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00523 | Rùa và hươu | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 23/10/2025 | 4 |
| 190 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00522 | Quả bầu tiên | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 23/10/2025 | 4 |
| 191 | Lê Trần Hoàng Lâm | 2 D | STN-00573 | Vịt con xấu xí | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 23/10/2025 | 4 |
| 192 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00535 | Vịt con xấu xí | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 21/10/2025 | 6 |
| 193 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00541 | Táo và quạ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 21/10/2025 | 6 |
| 194 | Lương Quốc Kiên | 4 B | SKNS-00056 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TRƯƠNG CẦN | 21/10/2025 | 6 |
| 195 | Lương Quốc Kiên | 4 B | SKNS-00289 | 50 kiến thức an toàn cần dạy trẻ | THANH ANH | 21/10/2025 | 6 |
| 196 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00578 | Viên ngọc ước | MINH ĐỨC | 21/10/2025 | 6 |
| 197 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00579 | Bé tự đọc truyện theo phương pháp mới - Gió mùa về | TÂN VIỆT | 21/10/2025 | 6 |
| 198 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00580 | Mồ hôi của thỏ con | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 21/10/2025 | 6 |
| 199 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00581 | Hoàng tử ếch | NGUYỄN THỊ AN | 21/10/2025 | 6 |
| 200 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00582 | English i like | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 21/10/2025 | 6 |
| 201 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00537 | Alice lạc vào xứ sở thần tien | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 21/10/2025 | 6 |
| 202 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00584 | Chú chim lạc mẹ | THU HƯƠNG | 21/10/2025 | 6 |
| 203 | Lương Quốc Kiên | 4 B | STN-00583 | Lạc đà bông đi tắm | VŨ XUÂN HOÀN | 21/10/2025 | 6 |
| 204 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00525 | Bồ câu và kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 20/10/2025 | 7 |
| 205 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00507 | Dê đen và de trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 206 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00502 | Cây khế | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 207 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00500 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 208 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00498 | Thánh gióng | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 209 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00563 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN THỊ DUNG | 20/10/2025 | 7 |
| 210 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00472 | Công chúa chuột | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 211 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00474 | Sự tích hằng nga | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 212 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00445 | Nàng tiên cóc | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 213 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00461 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 214 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00214 | Dôrêmon 3 | FUJIKO F FUJIO | 20/10/2025 | 7 |
| 215 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00215 | Dôrêmon 4 | FUJIKO F FUJIO | 20/10/2025 | 7 |
| 216 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00257 | TÝ Quậy 4 | ĐÀO HẢI | 20/10/2025 | 7 |
| 217 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00259 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 20/10/2025 | 7 |
| 218 | Nghiêm Huyền Anh | 3 A | STN-00172 | Doraemon V0L.18 | FUJIKO F FUJIO | 20/10/2025 | 7 |
| 219 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00256 | TÝ Quậy 4 | ĐÀO HẢI | 21/10/2025 | 6 |
| 220 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STKC-01213 | Mai Thúc Loan khởi nghĩa Hoan Châu | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 21/10/2025 | 6 |
| 221 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | SKNS-00261 | Tè dầm ôi ngượng quá | DR.CATHERINE DOLTO | 21/10/2025 | 6 |
| 222 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00212 | Dôrêmon Bóng chày 2 | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2025 | 6 |
| 223 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00519 | Cóc kiện trời | NGUYỄN THỊ DUNG | 21/10/2025 | 6 |
| 224 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00521 | Quả bầu tiên | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 21/10/2025 | 6 |
| 225 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-01018 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 21/10/2025 | 6 |
| 226 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00516 | Châu chấu và kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 21/10/2025 | 6 |
| 227 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00456 | Thần sắt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 21/10/2025 | 6 |
| 228 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-01067 | Những chuyện kì bí ở Bikini Bottom | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/10/2025 | 6 |
| 229 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00234 | Doraemon 12 | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2025 | 6 |
| 230 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00229 | Dôrêmon V0L.10 | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2025 | 6 |
| 231 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-00141 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 21/10/2025 | 6 |
| 232 | Nghiêm Nguyễn Bảo Hân | 5 B | STN-01066 | Bà chúa Tuyết | NGỌC PHƯỢNG | 21/10/2025 | 6 |
| 233 | Ngô Gia Huy | 3 B | SDD-00135 | 109 câu chuyện về trí thông minh | LÝ BÁ TOÀN | 21/10/2025 | 6 |
| 234 | Ngô Gia Huy | 3 B | SKNS-00232 | Điều ước bí mật của thạch đầu | LÊ MỸ ÁI | 21/10/2025 | 6 |
| 235 | Ngô Gia Huy | 3 B | SDD-00032 | Giết cọp cứu mẹ | VĨNH TÂM | 21/10/2025 | 6 |
| 236 | Ngô Gia Huy | 3 B | SDD-00031 | Dấu lặng của núi rừng | NGUYỄN KIM PHONG | 21/10/2025 | 6 |
| 237 | Ngô Gia Huy | 3 B | STN-01015 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 21/10/2025 | 6 |
| 238 | Ngô Gia Huy | 3 B | SDD-00134 | Những bài học đầu tiên của bé | CHU GIA HÙNG | 21/10/2025 | 6 |
| 239 | Ngô Gia Huy | 3 B | STN-01040 | Trạng Quỳnh Thằng đui then | KIM KHÁNH | 21/10/2025 | 6 |
| 240 | Ngô Gia Huy | 3 B | SKNS-00062 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRƯƠNG CẦN | 21/10/2025 | 6 |
| 241 | Ngô Gia Huy | 3 B | STN-01041 | Trạng Quỳnh Vụ Án Cá chép | KIM KHÁNH | 21/10/2025 | 6 |
| 242 | Ngô Gia Huy | 3 B | STN-01034 | Tu luyện 300 năm | KIM KHÁNH | 21/10/2025 | 6 |
| 243 | Ngô Gia Huy | 3 B | STN-00220 | Dôrêmon 9 | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2025 | 6 |
| 244 | Ngô Gia Huy | 3 B | STN-00210 | Dôrêmon 12 | FUJIKO F FUJIO | 21/10/2025 | 6 |
| 245 | Nguyễn Danh Báng | | SGKC-00029 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 35 |
| 246 | Nguyễn Danh Báng | | SGKC-00079 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 35 |
| 247 | Nguyễn Danh Báng | | SNV-00027 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/09/2025 | 35 |
| 248 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00213 | Dôrêmon tuyển tập tranh tuyện màu tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 24/10/2025 | 3 |
| 249 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00124 | Sự tích Hồ Gươm | Minh Trang | 24/10/2025 | 3 |
| 250 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00125 | Chuyện Trê Cóc | Tô Hoài | 24/10/2025 | 3 |
| 251 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00126 | Quan Âm Thị Kính | Thụy Anh | 24/10/2025 | 3 |
| 252 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STKC-01408 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 24/10/2025 | 3 |
| 253 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00928 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | HẢI LINH | 24/10/2025 | 3 |
| 254 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00122 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 24/10/2025 | 3 |
| 255 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00145 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 256 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00119 | Ai mua hành tôi | Minh Quốc | 24/10/2025 | 3 |
| 257 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00120 | Sọ Dừa | Thụy Anh | 24/10/2025 | 3 |
| 258 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00121 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 24/10/2025 | 3 |
| 259 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00123 | Từ Thức gặp tiên | Minh Quốc | 24/10/2025 | 3 |
| 260 | Nguyễn Diệu Linh | 4 E | STN-00171 | Doraemon V0L.19 | FUJIKO F FUJIO | 24/10/2025 | 3 |
| 261 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00550 | Cô bé tóc vàng | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | 23/10/2025 | 4 |
| 262 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00549 | Sự tích dưa hấu | VŨ THỊ HƯƠNG | 23/10/2025 | 4 |
| 263 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00548 | Sự tích hồ gươm | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 23/10/2025 | 4 |
| 264 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00547 | Cáo và cò | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 265 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00542 | Cây bao báp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 266 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00275 | TÝ Quậy 5 | ĐÀO HẢI | 23/10/2025 | 4 |
| 267 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00273 | TÝ Quậy 7 | ĐÀO HẢI | 23/10/2025 | 4 |
| 268 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00223 | Dôrêmon V0L.9 | FUJIKO F FUJIO | 23/10/2025 | 4 |
| 269 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | SKNS-00057 | Thực ra tôi rất giỏi | TRƯƠNG CẦN | 23/10/2025 | 4 |
| 270 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00530 | Aladin và cây đèn thần | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 23/10/2025 | 4 |
| 271 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | SKNS-00061 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRƯƠNG CẦN | 23/10/2025 | 4 |
| 272 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00552 | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng | ĐẶNG HÀ | 23/10/2025 | 4 |
| 273 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00402 | Tấm Cám | QUANG VIỆT | 23/10/2025 | 4 |
| 274 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-00532 | Thỏ và rùa | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 23/10/2025 | 4 |
| 275 | Nguyễn Đông Phong | 5 D | STN-01068 | Nợ như chúa chổm | TRẦN THÙY TRANG | 23/10/2025 | 4 |
| 276 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00750 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 277 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00449 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 278 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00736 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 279 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00742 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 280 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00722 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 61 |
| 281 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00705 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 61 |
| 282 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00482 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 283 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00454 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 61 |
| 284 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00496 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 61 |
| 285 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SGKC-00761 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 61 |
| 286 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 61 |
| 287 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00257 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 61 |
| 288 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 289 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 290 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00264 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 291 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00332 | Chàng rể hay chữ | HOÀNG TRANG | 23/10/2025 | 4 |
| 292 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00328 | Sự tích con Dã Tràng | HOÀNG THỊ TÂM | 23/10/2025 | 4 |
| 293 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | SDD-00038 | Quà tặng cuộc sống - Hạt giống tâm hồn | MAI HƯƠNG | 23/10/2025 | 4 |
| 294 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00594 | Cừu con nhanh trí | VŨ THỊ HƯƠNG | 23/10/2025 | 4 |
| 295 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00531 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 296 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00533 | Thỏ và rùa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 23/10/2025 | 4 |
| 297 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00545 | Cáo và cò | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 23/10/2025 | 4 |
| 298 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00505 | Cây khế | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 23/10/2025 | 4 |
| 299 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00357 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NHIỀU TÁC GIẢ | 23/10/2025 | 4 |
| 300 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00360 | Có công mài sắt có ngày nên kim | THANH TUẤN | 23/10/2025 | 4 |
| 301 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00617 | Chó sói và 7 chú Dê con | NGUYỄN THỊ DUNG | 23/10/2025 | 4 |
| 302 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00607 | Nàng tiên cá | NGUYỄN THỊ AN | 23/10/2025 | 4 |
| 303 | Nguyễn Hà Anh | 4 D | STN-00608 | Em bé Nhân sâm | THÔI CHUNG LÔI | 23/10/2025 | 4 |
| 304 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00350 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 33 |
| 305 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00501 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 33 |
| 306 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00651 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2025 | 33 |
| 307 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 33 |
| 308 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00527 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 33 |
| 309 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00318 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 33 |
| 310 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00063 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 311 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00078 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 33 |
| 312 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00572 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2025 | 33 |
| 313 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00579 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2025 | 33 |
| 314 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00081 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 33 |
| 315 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00071 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 33 |
| 316 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00531 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 33 |
| 317 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00523 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 33 |
| 318 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00344 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 33 |
| 319 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00329 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 33 |
| 320 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00279 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 33 |
| 321 | Nguyễn Hà Thu | | SGKC-00335 | VBT-Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2025 | 33 |
| 322 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-01082 | Cuộc phiêu lưu của Dế út | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 22/10/2025 | 5 |
| 323 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-01083 | Cậu bé người gỗ Pinochio | NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG | 22/10/2025 | 5 |
| 324 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-00232 | Dôrêmon V0L.12 | FUJIKO F FUJIO | 22/10/2025 | 5 |
| 325 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-01035 | Kiện trạng liên quan | KIM KHÁNH | 22/10/2025 | 5 |
| 326 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | SKNS-00058 | Thực ra tôi rất giỏi | TRƯƠNG CẦN | 22/10/2025 | 5 |
| 327 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | SKNS-00060 | Vì sao tớ không nên nói xấu | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 22/10/2025 | 5 |
| 328 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-00663 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 329 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-00216 | Dôrêmon Bóng chày 4 | FUJIKO F FUJIO | 22/10/2025 | 5 |
| 330 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-00899 | Lọ nước thần | HỒNG VIỆT | 22/10/2025 | 5 |
| 331 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-01033 | Đám giỗ Trạng Quỳnh | KIM KHÁNH | 22/10/2025 | 5 |
| 332 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-00309 | Hươu cao cổ tốt bụng | TRẦN THÙY TRANG | 22/10/2025 | 5 |
| 333 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | STN-00280 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 22/10/2025 | 5 |
| 334 | Nguyễn Hữu Hưng | 4 C | SKNS-00268 | dạy trẻ biết xin lỗi, xin lỗi mình sai rồi | LÊ THỊ THU NGỌC | 22/10/2025 | 5 |
| 335 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STKC-01393 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 24/10/2025 | 3 |
| 336 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00543 | Cây bao báp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 337 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00146 | Cường bạo chống trời | Hồng Hà | 24/10/2025 | 3 |
| 338 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-01046 | Cái kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 339 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00253 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 24/10/2025 | 3 |
| 340 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STKC-01169 | Nguyễn Trãi | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 24/10/2025 | 3 |
| 341 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00528 | Trí khôn của ta đây | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 24/10/2025 | 3 |
| 342 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-01063 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 343 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00992 | Tích chu | THANH HIẾU | 24/10/2025 | 3 |
| 344 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00252 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 24/10/2025 | 3 |
| 345 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00208 | Dôrêmon 11 | FUJIKO F FUJIO | 24/10/2025 | 3 |
| 346 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STN-00207 | Dôrêmon 9 | FUJIKO F FUJIO | 24/10/2025 | 3 |
| 347 | Nguyễn Nam Thành | 2 E | STKC-01214 | Phùng Hưng Bố Cái Đại Vương | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 348 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00561 | Thơ hay cho bé - Học về nông trại | NGUYỄN THỊ DUNG | 22/10/2025 | 5 |
| 349 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00464 | Sự tích bánh trưng bánh giày | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 22/10/2025 | 5 |
| 350 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00555 | Chiếc khăn thắm đỏ | LÊ THỊ DẮT | 22/10/2025 | 5 |
| 351 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00554 | Trại hè đáng nhớ | VŨ THỊ HƯƠNG | 22/10/2025 | 5 |
| 352 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00471 | Công chúa chuột | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 353 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00473 | Sự tích hằng nga | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 354 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00475 | Tích chu | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 22/10/2025 | 5 |
| 355 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00482 | Ếch và bò | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 356 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00488 | Gà và cáo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 357 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00454 | Ba sợi tóc vàng của quỷ | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 22/10/2025 | 5 |
| 358 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00490 | Hai anh em | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 359 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00560 | Thơ hay cho bé - Học về nông trại | NGUYỄN THỊ DUNG | 22/10/2025 | 5 |
| 360 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3 C | STN-00463 | Sự tích bánh trưng bánh giày | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 361 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00221 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 362 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00186 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 34 |
| 363 | Nguyễn Thanh Tâm | | STKC-00647 | Hướng dẫn học tốt môn Tập làm văn dành cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Thị Thủy | 23/09/2025 | 34 |
| 364 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00209 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 23/09/2025 | 34 |
| 365 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00613 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 366 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00246 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 367 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00180 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |
| 368 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00203 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2025 | 34 |
| 369 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00767 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/09/2025 | 34 |
| 370 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00270 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 34 |
| 371 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00188 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 34 |
| 372 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00774 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/09/2025 | 34 |
| 373 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00263 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 34 |
| 374 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00273 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 34 |
| 375 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00268 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 34 |
| 376 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00800 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 34 |
| 377 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-01049 | Củ cải trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 378 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-01048 | Cáo, rùa và ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 379 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-01039 | Trạng Quỳnh Mời lộn thầy | KIM KHÁNH | 22/10/2025 | 5 |
| 380 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00224 | Dôrêmon V0L.9 | FUJIKO F FUJIO | 22/10/2025 | 5 |
| 381 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STKC-01208 | Trạng Bùng Vũ Duệ | ĐỖ THỊ THU THÙY | 22/10/2025 | 5 |
| 382 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00896 | Sự tích Hòn Vọng Phu | VŨ XUÂN LONG | 22/10/2025 | 5 |
| 383 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | SKNS-00225 | Cùng con rèn thói quen tốt | VŨ THỊ HƯƠNG | 22/10/2025 | 5 |
| 384 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00517 | Châu chấu và kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 22/10/2025 | 5 |
| 385 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00895 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 22/10/2025 | 5 |
| 386 | Nguyễn Thảo Vy | 5 C | STN-00897 | Sự tích Hòn Vọng Phu | VŨ XUÂN LONG | 22/10/2025 | 5 |
| 387 | Nguyễn Thị Ánh | | SGKC-00524 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 388 | Nguyễn Thị Ánh | | SGKC-00345 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 389 | Nguyễn Thị Ánh | | SGKC-00324 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 390 | Nguyễn Thị Ánh | | SGKC-00327 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 391 | Nguyễn Thị Ánh | | SGKC-00529 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 392 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00076 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 41 |
| 393 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 41 |
| 394 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00066 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 395 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00060 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 41 |
| 396 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | | SGKC-00625 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 397 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | | SGKC-00632 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 398 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | | SGKC-00606 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 399 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | | SGKC-00610 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 400 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | | SNV-00108 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 34 |
| 401 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00170 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 402 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00233 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 35 |
| 403 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00201 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 404 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00258 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2025 | 35 |
| 405 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00199 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 406 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00215 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 35 |
| 407 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00769 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 35 |
| 408 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00245 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 35 |
| 409 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00795 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2025 | 35 |
| 410 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00223 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 411 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00206 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 35 |
| 412 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00179 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 413 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00211 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 22/09/2025 | 35 |
| 414 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00254 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2025 | 35 |
| 415 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00208 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 416 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00262 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 35 |
| 417 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00775 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 35 |
| 418 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00794 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2025 | 35 |
| 419 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00798 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 420 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00272 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 35 |
| 421 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00227 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 35 |
| 422 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00808 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 423 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00220 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/09/2025 | 35 |
| 424 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00191 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 425 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00181 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 35 |
| 426 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00244 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2025 | 47 |
| 427 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00440 | Đạo đức5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 47 |
| 428 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00260 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 47 |
| 429 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00470 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 59 |
| 430 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 59 |
| 431 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00465 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 59 |
| 432 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00493 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 59 |
| 433 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 29/08/2025 | 59 |
| 434 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00756 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 59 |
| 435 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00475 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 59 |
| 436 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00253 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2025 | 59 |
| 437 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00457 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 59 |
| 438 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00737 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 59 |
| 439 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00226 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2025 | 59 |
| 440 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00749 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 59 |
| 441 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00450 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 59 |
| 442 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00740 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 59 |
| 443 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00234 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2025 | 59 |
| 444 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00723 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 59 |
| 445 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00714 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 59 |
| 446 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00709 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 59 |
| 447 | Nguyễn Thị Hương | | SGKC-00706 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 59 |
| 448 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00263 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2025 | 59 |
| 449 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00455 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/09/2025 | 35 |
| 450 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00255 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/09/2025 | 35 |
| 451 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00480 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 452 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00758 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 35 |
| 453 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00247 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 22/09/2025 | 35 |
| 454 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00495 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 35 |
| 455 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00744 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 456 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00233 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 457 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00745 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 458 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00230 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 35 |
| 459 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00733 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 460 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00473 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 461 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00459 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 462 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00267 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 35 |
| 463 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00394 | Vở BT đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2025 | 35 |
| 464 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00437 | Đạo đức5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,Đỗ Tất Thiên | 22/09/2025 | 35 |
| 465 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00239 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 35 |
| 466 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00725 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 35 |
| 467 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00713 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 35 |
| 468 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00261 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 35 |
| 469 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00720 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 35 |
| 470 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00703 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 35 |
| 471 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SGKC-00451 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 35 |
| 472 | Nguyễn Thu Hường | | SGKC-00925 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 47 |
| 473 | Nguyễn Thu Hường | | SGKC-00923 | Tiếng Anh 2 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 47 |
| 474 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00462 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 475 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00458 | Thần sắt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 476 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00446 | Thạch sanh | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 24/10/2025 | 3 |
| 477 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00489 | Hai anh em | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 478 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00491 | Sọ dừa | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 24/10/2025 | 3 |
| 479 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00494 | Chàng đốn củi và nàng tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 480 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00484 | Củ cải trăng | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 24/10/2025 | 3 |
| 481 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00485 | Gã khổng lồ một mắt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 482 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00487 | Gà và cáo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 483 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00476 | Tích chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 484 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00477 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 24/10/2025 | 3 |
| 485 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00479 | Ai quan trọng hơn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 486 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00509 | Dê đen và de trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 487 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00511 | Sơn tinh thủy tinh | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 24/10/2025 | 3 |
| 488 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 5 E | STN-00512 | Trê và cóc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2025 | 3 |
| 489 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00470 | Sự tích con rồng cháu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 490 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00469 | Sự tích con rồng cháu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 491 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00468 | Anh chàng nhanh trí | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 492 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00467 | Anh chàng nhanh trí | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 493 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00466 | Ba cô tiên | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 494 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00453 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 495 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00452 | Bốn anh tài | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 496 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00451 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 497 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00450 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 498 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00449 | Năm hũ vàng | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 20/10/2025 | 7 |
| 499 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00448 | Sư tử và chuột nhắt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 20/10/2025 | 7 |
| 500 | Phạm Hải Đăng | 4 A | STN-00447 | Voi, hổ , thỏ và khỉ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 501 | Phạm Văn Kiên | | SGKC-00414 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 22/09/2025 | 35 |
| 502 | Phạm Văn Kiên | | SGKC-00541 | Giáo dục Thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 22/09/2025 | 35 |
| 503 | Phạm Văn Kiên | | SGKC-00547 | Giáo dục Thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 22/09/2025 | 35 |
| 504 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00935 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 505 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00933 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 506 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00600 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 507 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00637 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 508 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00115 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 509 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 61 |
| 510 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00591 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 511 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00614 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 512 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00603 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 513 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00657 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 514 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 61 |
| 515 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00666 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 61 |
| 516 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00629 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 517 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00621 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 61 |
| 518 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 61 |
| 519 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00620 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 520 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00615 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 61 |
| 521 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00551 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 522 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00153 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 61 |
| 523 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00560 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 61 |
| 524 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SGKC-00365 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 61 |
| 525 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00131 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 61 |
| 526 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00339 | Sói muốn mọc sừng | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 20/10/2025 | 7 |
| 527 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00353 | Sự tích ông ba mươi | HOÀNG THỊ TÂM | 20/10/2025 | 7 |
| 528 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00349 | Quan âm thị kính | VŨ THỊ HƯƠNG | 20/10/2025 | 7 |
| 529 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00336 | Nghêu sò ôc hến | PHẠM CAO TÙNG | 20/10/2025 | 7 |
| 530 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00335 | Truyện cổ Grim | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 20/10/2025 | 7 |
| 531 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00383 | Qụa và Công | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 20/10/2025 | 7 |
| 532 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00407 | Tấm Cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/10/2025 | 7 |
| 533 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00397 | Sự tích chú Cuội cung trăng | HỒNG TÚ | 20/10/2025 | 7 |
| 534 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00355 | Du bé ngủ ngon | HỒNG VIỆT | 20/10/2025 | 7 |
| 535 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00924 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | HẢI LINH | 20/10/2025 | 7 |
| 536 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00189 | Đôrêmon 1 | FUJIKO F FUJIO | 20/10/2025 | 7 |
| 537 | Trần Xuân Phúc | 2 A | STN-00217 | Dôrêmon Bóng chày 5 | FUJIKO F FUJIO | 20/10/2025 | 7 |
| 538 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00598 | Công chúa học đường | VŨ THỊ HƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 539 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00597 | Công chúa học đường | VŨ THỊ HƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 540 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00596 | Anh em nhà cà rốt | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 541 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00347 | Người con út hiếu thảo | HOÀNG TRANG | 24/10/2025 | 3 |
| 542 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00340 | Mẹo của thỏ rừng | CHU THỊ THÚY ANH | 24/10/2025 | 3 |
| 543 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00606 | Hạt da trời | PHẠM BÍCH NGỌC | 24/10/2025 | 3 |
| 544 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00603 | Gà con trốn mẹ | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 545 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00602 | Con lừa và con chó nhỏ | TRỊNH THỊ THANH HƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 546 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00605 | Jac và cây đậu thần | NGUYỄN KIM NGỌC | 24/10/2025 | 3 |
| 547 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00362 | Diệt mãng sà | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 24/10/2025 | 3 |
| 548 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00364 | Tú uyên giáng kiều | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 24/10/2025 | 3 |
| 549 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00330 | Cô ong nhỏ | PHẠM QUANG VINH | 24/10/2025 | 3 |
| 550 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00342 | Bài học đầu tiên | SONG DƯƠNG | 24/10/2025 | 3 |
| 551 | Vũ Khánh Linh | 3 E | STN-00358 | Sự tích Cá He | NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 24/10/2025 | 3 |
| 552 | Vũ Thị Anh | | SGKC-00931 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 553 | Vũ Thị Anh | | SGKC-00934 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 554 | Vũ Thị Anh | | SGKC-00932 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 555 | Vũ Thị Anh | | SGKC-00936 | Tiếng Anh 3 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 556 | Vũ Thị Anh | | SGKC-00926 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 41 |
| 557 | Vũ Thị Anh | | SGKC-00924 | Tiếng Anh 2 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 41 |
| 558 | Vũ Thị Anh | | SGKC-00921 | Tiếng Anh 1 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 41 |
| 559 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00497 | Thánh gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 560 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00501 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 561 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00504 | Cây khế | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 22/10/2025 | 5 |
| 562 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STKC-01171 | Chiến thắng quân Nguyên Mông lần 2 | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 22/10/2025 | 5 |
| 563 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | SKNS-00226 | Cùng con rèn thói quen tốt | VŨ THỊ HƯƠNG | 22/10/2025 | 5 |
| 564 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00587 | Trái cây zombies - Chiến binh thầm lặng | TRẦN THỊ HƯƠNG | 22/10/2025 | 5 |
| 565 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00595 | Hãy tưởng tượng bạn là cao bồi | PHẠM QUỐC CƯỜNG | 22/10/2025 | 5 |
| 566 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00586 | Cô bé lọ lem | TRẦN THỊ HƯƠNG | 22/10/2025 | 5 |
| 567 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00987 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/10/2025 | 5 |
| 568 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2 C | STN-00562 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN THỊ DUNG | 22/10/2025 | 5 |
| 569 | Vũ Thị Thắm | | SGKC-00927 | Tiếng Anh 5 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |
| 570 | Vũ Thị Thắm | | SGKC-00922 | Tiếng Anh 1 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 40 |