STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00157 | Doraemon V0L.15 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
2 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00158 | Doraemon V0L.15 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
3 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00159 | Doraemon 14 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
4 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00160 | Doraemon 14 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
5 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00161 | Doraemon 13 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
6 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00162 | Doraemon V0L.19 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
7 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00163 | Doraemon V0L.16 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
8 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00164 | Doraemon V0L.16 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
9 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00384 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 4 |
10 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00382 | Qụa và Công | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 4 |
11 | Bùi Minh Phương | 4 E | STN-00387 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/03/2025 | 4 |
12 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00199 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
13 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00170 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
14 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00129 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
15 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00211 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
16 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00184 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
17 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-00189 | Đôrêmon 1 | FUJIKO F FUJIO | 26/02/2025 | 13 |
18 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01047 | Ba chú lợn con | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 13 |
19 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01045 | Cái kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 13 |
20 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01007 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
21 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01004 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/02/2025 | 13 |
22 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01000 | Chốn thần tiên | BÍCH HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
23 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-00999 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 13 |
24 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01029 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 26/02/2025 | 13 |
25 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01055 | Dê đen và Dê trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 13 |
26 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01051 | Dê con nhanh trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 13 |
27 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00189 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
28 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00183 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
29 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00210 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
30 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00204 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
31 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00196 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
32 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00168 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
33 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00177 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
34 | Đào Thị Yến | | SNV-00077 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
35 | Đào Thị Yến | | SNV-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
36 | Đào Thị Yến | | SNV-00060 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
37 | Đào Thị Yến | | SNV-00070 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
38 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00230 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
39 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00272 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
40 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00245 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
41 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00257 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
42 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
43 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00264 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
44 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00233 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
45 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-00430 | Cây táo thần | NGUYỄN THỊ DUNG | 25/02/2025 | 14 |
46 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-00413 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/02/2025 | 14 |
47 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01065 | Tớ yêu thời trang | PHƯƠNG THÙY | 25/02/2025 | 14 |
48 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01063 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/02/2025 | 14 |
49 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01062 | Tấm Cám | HỒNG TÚ | 25/02/2025 | 14 |
50 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01064 | Thế giới đại dương | PHƯƠNG THÙY | 25/02/2025 | 14 |
51 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01066 | Bà chúa Tuyết | NGỌC PHƯỢNG | 25/02/2025 | 14 |
52 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01067 | Những chuyện kì bí ở Bikini Bottom | NHIỀU TÁC GIẢ | 25/02/2025 | 14 |
53 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01068 | Nợ như chúa chổm | TRẦN THÙY TRANG | 25/02/2025 | 14 |
54 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01069 | Truyện cá chép hóa hóa rồng | VŨ THỊ THU NGÂN | 25/02/2025 | 14 |
55 | Hà Khánh Linh | 1 B | STN-01070 | Từ láy ngộ nghĩnh | ICONIX | 25/02/2025 | 14 |
56 | Lê An Thái | 4 A | STN-00357 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NHIỀU TÁC GIẢ | 03/03/2025 | 8 |
57 | Lê An Thái | 4 A | STN-00356 | Cậu bé thông minh | PHẠM CAO TÙNG | 03/03/2025 | 8 |
58 | Lê An Thái | 4 A | STN-00355 | Du bé ngủ ngon | HỒNG VIỆT | 03/03/2025 | 8 |
59 | Lê An Thái | 4 A | STN-00354 | Lục vân tiên | BÙI LÂM NGỌC | 03/03/2025 | 8 |
60 | Lê An Thái | 4 A | STN-00353 | Sự tích ông ba mươi | HOÀNG THỊ TÂM | 03/03/2025 | 8 |
61 | Lê An Thái | 4 A | STN-00352 | Nợ như chúa chổm | HOÀNG TRANG | 03/03/2025 | 8 |
62 | Lê An Thái | 4 A | STN-00351 | Người đẹp ngủ trong lâu đài | THÚY HẰNG | 03/03/2025 | 8 |
63 | Lê An Thái | 4 A | STN-00350 | Sự tích chim quốc | CHU THỊ THÚY ANH | 03/03/2025 | 8 |
64 | Lê An Thái | 4 A | STN-00349 | Quan âm thị kính | VŨ THỊ HƯƠNG | 03/03/2025 | 8 |
65 | Lê An Thái | 4 A | STN-00348 | Người con út hiếu thảo | VŨ THỊ HƯƠNG | 03/03/2025 | 8 |
66 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00169 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
67 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00174 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
68 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00203 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
69 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00209 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
70 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00191 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
71 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00181 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
72 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00197 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
73 | Lê Thị Cẩm Định | | STKC-00397 | Rung chuông vàng | THU TRANG | 05/02/2025 | 34 |
74 | Lê Thị Cẩm Định | | STKC-00475 | Toán bồi dưỡng cho học sinh tiểu học | NGUYỄN TAM SƠN | 05/02/2025 | 34 |
75 | Lê Thị Cẩm Định | | STKC-00887 | Điện | Phạm Văn Thiều | 05/02/2025 | 34 |
76 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00624 | Ông thổ công và ông hà bá | DƯƠNG THU ÁI | 28/02/2025 | 11 |
77 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00625 | Cô bé bán diêm | PHẠM CAO TÙNG | 28/02/2025 | 11 |
78 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00626 | Cô bé bán diêm | HỒNG TÚ | 28/02/2025 | 11 |
79 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00627 | Con chim lửa | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | 28/02/2025 | 11 |
80 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00628 | Nàng Vassilissa xinh đẹp | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | 28/02/2025 | 11 |
81 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00629 | Ngựa nâu và ngựa tía | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | 28/02/2025 | 11 |
82 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00630 | Ngựa nâu và ngựa tía | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | 28/02/2025 | 11 |
83 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00631 | Chàng ngốc | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | 28/02/2025 | 11 |
84 | Lê Thị Kim Hoa | 1 D | STN-00632 | Chàng ngốc | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | 28/02/2025 | 11 |
85 | Lưu Quế Chi | 5 B | SDD-00221 | Cô bé người gỗ | THÔI CHUNG LÔI | 25/02/2025 | 14 |
86 | Lưu Quế Chi | 5 B | SDD-00222 | Chiếc khăn tay bằng lá cây | THÔI CHUNG LÔI | 25/02/2025 | 14 |
87 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00429 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | 25/02/2025 | 14 |
88 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00432 | Dê con nhanh trí | NGUYỄN THỊ HÒA | 25/02/2025 | 14 |
89 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00436 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/02/2025 | 14 |
90 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00416 | Sự tích Trầu cau | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 25/02/2025 | 14 |
91 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00234 | Doraemon 12 | FUJIKO F FUJIO | 25/02/2025 | 14 |
92 | Lưu Quế Chi | 5 B | STKC-01169 | Nguyễn Trãi | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 25/02/2025 | 14 |
93 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00229 | Dôrêmon V0L.10 | FUJIKO F FUJIO | 25/02/2025 | 14 |
94 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00230 | Dôrêmon V0L.11 | FUJIKO F FUJIO | 25/02/2025 | 14 |
95 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00231 | Dôrêmon V0L.12 | FUJIKO F FUJIO | 25/02/2025 | 14 |
96 | Lưu Quế Chi | 5 B | STN-00233 | Doraemon 12 | FUJIKO F FUJIO | 25/02/2025 | 14 |
97 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00715 | Công chúa tóc dài | VŨ THỊ HƯƠNG | 07/03/2025 | 4 |
98 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00716 | Công chúa tóc mây | VŨ THỊ HỒNG | 07/03/2025 | 4 |
99 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00717 | Gã khổng lồ và người thợ may | ĐẶNG HÀ | 07/03/2025 | 4 |
100 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00718 | Thám tử lừng danh conan tập 1 | AOYAMA GOSHO | 07/03/2025 | 4 |
101 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00711 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/03/2025 | 4 |
102 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00712 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 07/03/2025 | 4 |
103 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00713 | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | ĐÀM THỊ LY | 07/03/2025 | 4 |
104 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00714 | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | ĐÀM THỊ LY | 07/03/2025 | 4 |
105 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | SKNS-00062 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRƯƠNG CẦN | 07/03/2025 | 4 |
106 | Nghiêm Mỹ Diệp | 2 E | STN-00156 | Doraemon V0L.15 | FUJIKO F FUJIO | 07/03/2025 | 4 |
107 | Nghiêm Thị Bảo Hân | 1 A | STN-00569 | Nàng tiên cá | QUANG VIỆT | 10/03/2025 | 1 |
108 | Nghiêm Thị Bảo Hân | 1 A | STN-00571 | Cuộc phiêu lưu của Pinocchio | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 10/03/2025 | 1 |
109 | Nghiêm Thị Bảo Hân | 1 A | STN-00667 | Aladanh và cây đèn thần | VŨ THỊ HƯƠNG | 10/03/2025 | 1 |
110 | Nghiêm Thị Bảo Hân | 1 A | STN-00672 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/03/2025 | 1 |
111 | Nghiêm Thị Bảo Hân | 1 A | STN-00987 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/03/2025 | 1 |
112 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00063 | Doraemon 43(chú mèo máy đến từ tương lai) | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
113 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00064 | Doraemon 43(chú mèo máy đến từ tương lai) | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
114 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00065 | Doraemon 44(chú mèo máy đến từ tương lai) | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
115 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00067 | Doraemon 45(chú mèo máy đến từ tương lai) | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
116 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00068 | Doraemon 29(chú mèo máy đến từ tương lai) | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
117 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00069 | Doraemon 23(chú mèo máy đến từ tương lai) | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
118 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00070 | Doraemon 13(chú mèo máy đến từ tương lai) | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
119 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00071 | Doraemon V0L.01 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
120 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00072 | Doraemon 28 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
121 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00073 | Doraemon 27 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
122 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 5 E | STN-00075 | Doraemon 26 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
123 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00296 | Gấu Pooh Xinh xắn | NHÃ NAM | 06/03/2025 | 5 |
124 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00104 | Anh học trò và ba con quỷ | Lê Thanh Nga | 06/03/2025 | 5 |
125 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00106 | Sự tích cái chổi | Lê Thanh Nga | 06/03/2025 | 5 |
126 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00114 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 06/03/2025 | 5 |
127 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00117 | Sự tích Hồ Gươm | Hồng Hà | 06/03/2025 | 5 |
128 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00118 | Ai mua hành tôi | Minh Quốc | 06/03/2025 | 5 |
129 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00120 | Sọ Dừa | Thụy Anh | 06/03/2025 | 5 |
130 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00121 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 06/03/2025 | 5 |
131 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00123 | Từ Thức gặp tiên | Minh Quốc | 06/03/2025 | 5 |
132 | Ngô Quang Đạt | 2 D | STN-00124 | Sự tích Hồ Gươm | Minh Trang | 06/03/2025 | 5 |
133 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00093 | Doraemon 20 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
134 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00094 | Doraemon V0L.20 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
135 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00095 | Doraemon V0L.20 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
136 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00096 | Doraemon V0L.20 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
137 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00097 | Doraemon 18 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
138 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00099 | Doraemon 13 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
139 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00098 | Doraemon 18 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
140 | Nguyễn Đức Minh Tiến | 5 D | STN-00100 | Năm hũ vàng | Thụy Anh | 28/02/2025 | 11 |
141 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-00221 | Dôrêmon 9 | FUJIKO F FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
142 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-00218 | Dôrêmon 9 | FUJIKO F FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
143 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-00217 | Dôrêmon Bóng chày 5 | FUJIKO F FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
144 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-00220 | Dôrêmon 9 | FUJIKO F FUJIO | 27/02/2025 | 12 |
145 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-01040 | Trạng Quỳnh Thằng đui then | KIM KHÁNH | 27/02/2025 | 12 |
146 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-00989 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/02/2025 | 12 |
147 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-01041 | Trạng Quỳnh Vụ Án Cá chép | KIM KHÁNH | 27/02/2025 | 12 |
148 | Nguyễn Đức Nam | 3 D | STN-01034 | Tu luyện 300 năm | KIM KHÁNH | 27/02/2025 | 12 |
149 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00239 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
150 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
151 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00247 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
152 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00261 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
153 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00078 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
154 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
155 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00081 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 34 |
156 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00090 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
157 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00063 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
158 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00071 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
159 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00307 | Bubu ích kỉ | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/02/2025 | 13 |
160 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00306 | Chuyện kể cho bé tuổi mẫu giáo vườn ươm trí tuệ | HỒNG VIỆT | 26/02/2025 | 13 |
161 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00305 | Nàng bạch tuyết | TẠ THỊ LỘC | 26/02/2025 | 13 |
162 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00304 | Tô màu trang phục công chúa 3 | UÔNG MAN LINH | 26/02/2025 | 13 |
163 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00303 | Tô màu trang phục công chúa 2 | UÔNG MAN LINH | 26/02/2025 | 13 |
164 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00301 | Cô bé tí hon | BÍCH HẰNG | 26/02/2025 | 13 |
165 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00300 | Phá án trên bãi biển | LÊ TẤN HIỂN | 26/02/2025 | 13 |
166 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00299 | Vườn đậu của Giun | PHAN CAO HOÀI NAM | 26/02/2025 | 13 |
167 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00298 | Cổ tích trăng non Bạn Mới | NGUYỄN HẢI YẾN | 26/02/2025 | 13 |
168 | Nguyễn Hữu Hưng | 3 C | STN-00297 | Chú cừu xanh lá ở đâu rồi nhỉ | NGUYỄN THỊ HÒA BÌNH | 26/02/2025 | 13 |
169 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00125 | Chuyện Trê Cóc | Tô Hoài | 06/03/2025 | 5 |
170 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00126 | Quan Âm Thị Kính | Thụy Anh | 06/03/2025 | 5 |
171 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00127 | Quan Âm Thị Kính | Thụy Anh | 06/03/2025 | 5 |
172 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00128 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 06/03/2025 | 5 |
173 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00130 | Sơn Tinh Thủy Tinh | An Cương | 06/03/2025 | 5 |
174 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00131 | Sự tích con Dã Tràng | Diêm Điềm | 06/03/2025 | 5 |
175 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00132 | Sự tích ông Công ông Táo | Hiểu Minh | 06/03/2025 | 5 |
176 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00133 | Sự tích dưa hấu | Hồng Hà | 06/03/2025 | 5 |
177 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00134 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 06/03/2025 | 5 |
178 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00294 | Cô bé quàng khăn đỏ | VŨ THỊ HƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
179 | Nguyễn Lê Khánh | 4 D | STN-00295 | Cô bé quàng khăn đỏ | VŨ THỊ HƯƠNG | 06/03/2025 | 5 |
180 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00175 | Doraemon V0L.18 | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
181 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00176 | Doraemon V0L.18 | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
182 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00177 | Shin - Cậu bé bút chì 12 | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
183 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00178 | Daraemon | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
184 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00179 | Daraemon | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
185 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00181 | Daraemon | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
186 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00182 | Doraemon (Tranh truyện nhi đồng 10) | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
187 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00183 | Dôrêmon 24 | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
188 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00455 | Thần sắt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/03/2025 | 6 |
189 | Nguyễn Nga My | 2 C | STN-00454 | Ba sợi tóc vàng của quỷ | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 05/03/2025 | 6 |
190 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00074 | Doraemon 26 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
191 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00076 | Doraemon 25 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
192 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00077 | Doraemon 25 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
193 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00078 | Doraemon 26 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
194 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00079 | Doraemon 25 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
195 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00080 | Doraemon 25 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
196 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00082 | Doraemon V0L.24 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
197 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00615 | Ngựa và Lừa | LÂM NGỌC | 28/02/2025 | 11 |
198 | Nguyễn Quang Hưng | 5 G | STN-00617 | Chó sói và 7 chú Dê con | NGUYỄN THỊ DUNG | 28/02/2025 | 11 |
199 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STN-00186 | Đôrêmon 6 | FUJIKO F FUJIO | 25/02/2025 | 14 |
200 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STN-00185 | Dôrêmon | FUJIKO F FUJIO | 25/02/2025 | 14 |
201 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | SDD-00229 | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | TRẦN TRÍ ĐẠT | 25/02/2025 | 14 |
202 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STN-00148 | Nàng tiên cua | Hồng Hà | 25/02/2025 | 14 |
203 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STN-00147 | Ba chàng trai tài giỏi | Hồng Hà | 25/02/2025 | 14 |
204 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STKC-01388 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 25/02/2025 | 14 |
205 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STKC-01389 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 25/02/2025 | 14 |
206 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STKC-01390 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 25/02/2025 | 14 |
207 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STKC-01391 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 25/02/2025 | 14 |
208 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 B | STN-00926 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | HẢI LINH | 25/02/2025 | 14 |
209 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00229 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
210 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00234 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
211 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00256 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
212 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00250 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
213 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00271 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
214 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00268 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
215 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00015 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
216 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00062 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
217 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00067 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
218 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00206 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
219 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00186 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
220 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00188 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
221 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00180 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
222 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00172 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
223 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00213 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
224 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00198 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
225 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00001 | Học tập và làm theo phong cách ứng xử Hồ Chí Minh | BÙI THỊ HƯƠNG | 06/02/2025 | 33 |
226 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00024 | Hỏi - đáp về tổ chức thực hiện việc đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 08/01/2025 | 62 |
227 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00038 | Theo chân Bác | TỐ HỮU | 06/02/2025 | 33 |
228 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00046 | Bông sen trắng sữa lòng Hà Nội | HOÀNG MẠNH THẮNG | 08/01/2025 | 62 |
229 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
230 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00236 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
231 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00255 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
232 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
233 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00242 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
234 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
235 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
236 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00014 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
237 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00025 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
238 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00052 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
239 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00016 | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
240 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00034 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 05/02/2025 | 34 |
241 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00004 | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 05/02/2025 | 34 |
242 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
243 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00074 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
244 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00085 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
245 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00064 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
246 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00065 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
247 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00082 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 34 |
248 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00119 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
249 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00105 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
250 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00124 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
251 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00158 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 05/02/2025 | 34 |
252 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00148 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
253 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00154 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
254 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00185 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
255 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00205 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
256 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00201 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
257 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00212 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
258 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00193 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
259 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00171 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
260 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00176 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
261 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00240 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
262 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00258 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
263 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00231 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
264 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00237 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
265 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00265 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
266 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00252 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
267 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00243 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
268 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00267 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
269 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00244 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
270 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00259 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
271 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
272 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
273 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00232 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
274 | Nguyễn Thu Hường | | SPL-00007 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 18/12/2024 | 83 |
275 | Nguyễn Thu Hường | | SPL-00019 | Giáo dục Pháp luật trong nhà trường | ĐỖ HỒNG HẠNH | 18/12/2024 | 83 |
276 | Nguyễn Thu Hường | | SDD-00003 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 22/01/2025 | 48 |
277 | Nguyễn Thu Hường | | SDD-00010 | Đứa con của loài cây | ĐỖ TRUNG LAI | 22/01/2025 | 48 |
278 | Nguyễn Thu Hường | | SDD-00015 | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | TRỊNH MINH THANH | 01/01/1900 | 45725 |
279 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00022 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 12/02/2025 | 27 |
280 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00034 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 12/02/2025 | 27 |
281 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00044 | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | ĐINH THỊ THANH THỦY | 12/02/2025 | 27 |
282 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00084 | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | HẢI NAM | 12/02/2025 | 27 |
283 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00088 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 12/02/2025 | 27 |
284 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
285 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00187 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
286 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00220 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/02/2025 | 34 |
287 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00173 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
288 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00175 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
289 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00200 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
290 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00207 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
291 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00214 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
292 | Phạm Gia Hân | 1 E | STN-00618 | Những con vật đáng yêu | HỒNG VIỆT | 28/02/2025 | 11 |
293 | Phạm Gia Hân | 1 E | STN-00619 | Quạ và chim trĩ | HỒNG VIỆT | 28/02/2025 | 11 |
294 | Phạm Gia Hân | 1 E | STN-00620 | Thánh Gióng | HỒNG TÚ | 28/02/2025 | 11 |
295 | Phạm Gia Hân | 1 E | STN-00621 | Thánh Gióng | MINH LONG | 28/02/2025 | 11 |
296 | Phạm Gia Hân | 1 E | STN-00622 | Thánh Gióng | MINH LONG | 28/02/2025 | 11 |
297 | Phạm Gia Hân | 1 E | STN-00623 | Cây tre trăm đốt | TÂN VIỆT | 28/02/2025 | 11 |
298 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00257 | TÝ Quậy 4 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
299 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00258 | TÝ Quậy 3 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
300 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00259 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
301 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00260 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
302 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00261 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
303 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00262 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
304 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00263 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
305 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00264 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
306 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00083 | Doraemon V0L.24 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
307 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00084 | Doraemon V0L.24 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
308 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00085 | Doraemon V0L.24 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
309 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00086 | Doraemon V0L.24 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
310 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00087 | Doraemon 23 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
311 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00088 | Doraemon 23 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
312 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00089 | Doraemon 21 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
313 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00090 | Doraemon 21 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
314 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00091 | Doraemon 21 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
315 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 3 E | STN-00092 | Doraemon 24 | FUJIKO F FUJIO | 28/02/2025 | 11 |
316 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00281 | English I like 4 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 26/02/2025 | 13 |
317 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00282 | Chuyện kể tháng 7 | NGUYỄN TẤT HÒA | 26/02/2025 | 13 |
318 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00274 | TÝ Quậy 6 | ĐÀO HẢI | 26/02/2025 | 13 |
319 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00275 | TÝ Quậy 5 | ĐÀO HẢI | 26/02/2025 | 13 |
320 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00276 | TÝ Quậy 3 | ĐÀO HẢI | 26/02/2025 | 13 |
321 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00291 | Angry Birds | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 26/02/2025 | 13 |
322 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00285 | Chuyện kể tháng 2 | NGUYỄN TẤT HÒA | 26/02/2025 | 13 |
323 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00286 | Chuyện kể tháng 4 | NGUYỄN TẤT HÒA | 26/02/2025 | 13 |
324 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00287 | Chuyện kể tháng 8 | NGUYỄN TẤT HÒA | 26/02/2025 | 13 |
325 | Phạm Thị Thanh Giang | 5 C | STN-00288 | Chuyện kể tháng 9 | NGUYỄN TẤT HÒA | 26/02/2025 | 13 |
326 | Phạm Trung Nguyên | 3 A | SKNS-00056 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TRƯƠNG CẦN | 10/03/2025 | 1 |
327 | Phạm Trung Nguyên | 3 A | SKNS-00057 | Thực ra tôi rất giỏi | TRƯƠNG CẦN | 10/03/2025 | 1 |
328 | Phạm Trung Nguyên | 3 A | STN-00251 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
329 | Phạm Trung Nguyên | 3 A | STN-00253 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
330 | Phạm Trung Nguyên | 3 A | STN-00254 | TÝ Quậy tập 5 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
331 | Phạm Trung Nguyên | 3 A | STN-00256 | TÝ Quậy 4 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 1 |
332 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00146 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
333 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00132 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
334 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00114 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
335 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00102 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
336 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00157 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
337 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-01060 | Hai người bạn | THU THỦY | 18/02/2025 | 21 |
338 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-01052 | Tích chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/02/2025 | 21 |
339 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-01056 | Công chúa chuột | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/02/2025 | 21 |
340 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-01057 | Anh chàng nhanh trí | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/02/2025 | 21 |
341 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-01021 | Chuột Bông ngắm sao | BÙI THỊ HƯƠNG | 18/02/2025 | 21 |
342 | Tạ Hải Lâm | 2 B | SKNS-00207 | Kỹ năng đến trường | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | 18/02/2025 | 21 |
343 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-00881 | Cây khế | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/02/2025 | 21 |
344 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-00883 | Con chim xanh | QUANG VIỆT | 18/02/2025 | 21 |
345 | Tạ Hải Lâm | 2 B | STN-01019 | Thạch Sanh | NGUYỄN THỊ HÒA | 18/02/2025 | 21 |
346 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00453 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/03/2025 | 6 |
347 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00452 | Bốn anh tài | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 05/03/2025 | 6 |
348 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00451 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 05/03/2025 | 6 |
349 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00450 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 05/03/2025 | 6 |
350 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00449 | Năm hũ vàng | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 05/03/2025 | 6 |
351 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00448 | Sư tử và chuột nhắt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 05/03/2025 | 6 |
352 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00447 | Voi, hổ , thỏ và khỉ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/03/2025 | 6 |
353 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00446 | Thạch sanh | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 05/03/2025 | 6 |
354 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00445 | Nàng tiên cóc | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 05/03/2025 | 6 |
355 | Trần Gia Huy | 4 C | STN-00194 | Doraemon V0L.2 | FUJIKO F FUJIO | 05/03/2025 | 6 |
356 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00115 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
357 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
358 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
359 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00153 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
360 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
361 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-01084 | Đừng vung phí | VŨ THỊ THU NGÂN | 18/02/2025 | 21 |
362 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-01079 | Ếch ộp | NGUYỄN HƯNG | 18/02/2025 | 21 |
363 | Trần Thùy Trâm | 4 B | SKNS-00208 | Mình là chị gái rồi nhé | NGUYỄN THỊ DUNG | 18/02/2025 | 21 |
364 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-01024 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/02/2025 | 21 |
365 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-01022 | Chuột Bông làm việc nhà | BÙI THỊ HƯƠNG | 18/02/2025 | 21 |
366 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-01058 | Sự tích mùa xuân | MINH ANH | 18/02/2025 | 21 |
367 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-01059 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/02/2025 | 21 |
368 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-01061 | Chú cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/02/2025 | 21 |
369 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STN-00562 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN THỊ DUNG | 18/02/2025 | 21 |
370 | Trần Thùy Trâm | 4 B | STKC-01217 | Những điều bí ẩn quanh em - T.35 | BBT SÁCH KHOA HỌC | 18/02/2025 | 21 |
371 | Vũ Minh Khoa | 2 A | SKNS-00063 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRƯƠNG CẦN | 03/03/2025 | 8 |
372 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-01009 | Thạch Sanh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/03/2025 | 8 |
373 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-00897 | Sự tích Hòn Vọng Phu | VŨ XUÂN LONG | 03/03/2025 | 8 |
374 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-01003 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/03/2025 | 8 |
375 | Vũ Minh Khoa | 2 A | SKNS-00059 | Thực ra tôi rất giỏi | TRƯƠNG CẦN | 03/03/2025 | 8 |
376 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-00880 | Cây khế | LÊ MINH PHƯƠNG | 03/03/2025 | 8 |
377 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-00171 | Doraemon V0L.19 | FUJIKO F FUJIO | 03/03/2025 | 8 |
378 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-00170 | Doraemon V0L.19 | FUJIKO F FUJIO | 03/03/2025 | 8 |
379 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-00359 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | HỒNG VIỆT | 03/03/2025 | 8 |
380 | Vũ Minh Khoa | 2 A | STN-00358 | Sự tích Cá He | NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 03/03/2025 | 8 |