STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00199 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
2 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00170 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
3 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00129 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
4 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00211 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
5 | Bùi Thị Tuyến | | SNV-00184 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
6 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-00189 | Đôrêmon 1 | FUJIKO F FUJIO | 26/02/2025 | 52 |
7 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01047 | Ba chú lợn con | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 52 |
8 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01045 | Cái kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 52 |
9 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01007 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/02/2025 | 52 |
10 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01004 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/02/2025 | 52 |
11 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01000 | Chốn thần tiên | BÍCH HẰNG | 26/02/2025 | 52 |
12 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-00999 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 52 |
13 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01029 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 26/02/2025 | 52 |
14 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01055 | Dê đen và Dê trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 52 |
15 | Đặng Minh Khang | 1 C | STN-01051 | Dê con nhanh trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/02/2025 | 52 |
16 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00189 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
17 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00183 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
18 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00210 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
19 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00204 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
20 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00196 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
21 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00168 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
22 | Đặng Thị Ngọc Nhung | | SNV-00177 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
23 | Đào Thị Yến | | SNV-00077 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
24 | Đào Thị Yến | | SNV-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
25 | Đào Thị Yến | | SNV-00060 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
26 | Đào Thị Yến | | SNV-00070 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
27 | Đinh Thị Huyền | | SPL-00007 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 01/04/2025 | 18 |
28 | Đinh Thị Huyền | | STKC-00018 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 01/04/2025 | 18 |
29 | Đinh Thị Huyền | | SKNS-00157 | Kỹ năng sống dành cho trẻ giỏi giao tiếp | NHÃ AN | 01/04/2025 | 18 |
30 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00112 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/04/2025 | 18 |
31 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00122 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/04/2025 | 18 |
32 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00133 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 01/04/2025 | 18 |
33 | Đinh Thị Huyền | | SNV-00150 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/04/2025 | 18 |
34 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00230 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
35 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00272 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
36 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00245 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
37 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00257 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 73 |
38 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
39 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00264 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
40 | Đinh Thị Kim Oanh | | SNV-00233 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
41 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00169 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
42 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00174 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
43 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00203 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
44 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00209 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
45 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00191 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
46 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00181 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
47 | Lê Thị Cẩm Định | | SNV-00197 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
48 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00149 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/04/2025 | 18 |
49 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00131 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 01/04/2025 | 18 |
50 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00121 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/04/2025 | 18 |
51 | Lê Thị Mai Thoa | | SNV-00111 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/04/2025 | 18 |
52 | Lê Thị Mai Thoa | | STKC-00019 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 01/04/2025 | 18 |
53 | Lương Thị Phượng | | SHCM-00018 | Tình thương của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 02/04/2025 | 17 |
54 | Lương Thị Phượng | | SPL-00019 | Giáo dục Pháp luật trong nhà trường | ĐỖ HỒNG HẠNH | 02/04/2025 | 17 |
55 | Lương Thị Phượng | | STKC-00002 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/04/2025 | 17 |
56 | Lương Thị Phượng | | SDD-00010 | Đứa con của loài cây | ĐỖ TRUNG LAI | 02/04/2025 | 17 |
57 | Lương Thị Phượng | | SNV-00047 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/04/2025 | 17 |
58 | Lương Thị Phượng | | SNV-00026 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/04/2025 | 17 |
59 | Lương Thị Phượng | | SKNS-00007 | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ - Kỹ năng khi đến trường | Quỳnh Anh | 02/04/2025 | 17 |
60 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00119 | Ai mua hành tôi | Minh Quốc | 01/04/2025 | 18 |
61 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00120 | Sọ Dừa | Thụy Anh | 01/04/2025 | 18 |
62 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00121 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 01/04/2025 | 18 |
63 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00124 | Sự tích Hồ Gươm | Minh Trang | 01/04/2025 | 18 |
64 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00250 | TÝ Quậy tập 4 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
65 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00251 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
66 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00252 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
67 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00253 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
68 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00254 | TÝ Quậy tập 5 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
69 | Nghiêm Ngọc Bích | 4 B | STN-00256 | TÝ Quậy 4 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
70 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00239 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
71 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
72 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00247 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
73 | Nguyễn Đức Nghĩa | | SNV-00261 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
74 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00078 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
75 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
76 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00081 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 73 |
77 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00090 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
78 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00063 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
79 | Nguyễn Hà Thu | | SNV-00071 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
80 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | SKNS-00056 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TRƯƠNG CẦN | 01/04/2025 | 18 |
81 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | SKNS-00057 | Thực ra tôi rất giỏi | TRƯƠNG CẦN | 01/04/2025 | 18 |
82 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-00273 | TÝ Quậy 7 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
83 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-00275 | TÝ Quậy 5 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
84 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-00992 | Tích chu | THANH HIẾU | 01/04/2025 | 18 |
85 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | SKNS-00061 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRƯƠNG CẦN | 01/04/2025 | 18 |
86 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-01049 | Củ cải trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/04/2025 | 18 |
87 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-01039 | Trạng Quỳnh Mời lộn thầy | KIM KHÁNH | 01/04/2025 | 18 |
88 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-01048 | Cáo, rùa và ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/04/2025 | 18 |
89 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | SKNS-00241 | Để em luôn ngoan ngoãn | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 01/04/2025 | 18 |
90 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-00415 | Ong chúa | NGUYỄN THỊ DUNG | 01/04/2025 | 18 |
91 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-00434 | Con ngựa gỗ khổng lồ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/04/2025 | 18 |
92 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | STN-00440 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 01/04/2025 | 18 |
93 | Nguyễn Linh Chi | 4 A | SDD-00217 | Lũ sắp đến rồi | THÔI CHUNG LÔI | 01/04/2025 | 18 |
94 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00229 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
95 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00234 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
96 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00256 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 73 |
97 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00250 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
98 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00271 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
99 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00268 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
100 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00266 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
101 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00267 | TÝ Quậy 11 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
102 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00268 | TÝ Quậy 9 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
103 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00270 | TÝ Quậy 8 | ĐÀO HẢI | 01/04/2025 | 18 |
104 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00658 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/04/2025 | 18 |
105 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00664 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 01/04/2025 | 18 |
106 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00667 | Aladanh và cây đèn thần | VŨ THỊ HƯƠNG | 01/04/2025 | 18 |
107 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00672 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/04/2025 | 18 |
108 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00676 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN PHI TRANG | 01/04/2025 | 18 |
109 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00677 | Cô bé quàng khăn đỏ | VŨ THỊ HỒNG | 01/04/2025 | 18 |
110 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00678 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/04/2025 | 18 |
111 | Nguyễn Thảo Chi | 2 A | STN-00987 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/04/2025 | 18 |
112 | Nguyễn Thị Ánh | | SHCM-00017 | Bách khoa thư Hồ Chí Minh | PHAN NGỌC LIÊN | 02/04/2025 | 17 |
113 | Nguyễn Thị Ánh | | STKC-00011 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 02/04/2025 | 17 |
114 | Nguyễn Thị Ánh | | SDD-00004 | Cánh diều đợi gió | NGUYỄN VĂN TÙNG | 02/04/2025 | 17 |
115 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00066 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/04/2025 | 17 |
116 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00073 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/04/2025 | 17 |
117 | Nguyễn Thị Ánh | | SNV-00079 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 02/04/2025 | 17 |
118 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00206 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
119 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00186 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
120 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00188 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
121 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00180 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
122 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00172 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
123 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00213 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
124 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00198 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
125 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00001 | Học tập và làm theo phong cách ứng xử Hồ Chí Minh | BÙI THỊ HƯƠNG | 06/02/2025 | 72 |
126 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00024 | Hỏi - đáp về tổ chức thực hiện việc đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 08/01/2025 | 101 |
127 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00038 | Theo chân Bác | TỐ HỮU | 06/02/2025 | 72 |
128 | Nguyễn Thị Hạnh | | SHCM-00046 | Bông sen trắng sữa lòng Hà Nội | HOÀNG MẠNH THẮNG | 08/01/2025 | 101 |
129 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
130 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00236 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
131 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00255 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 73 |
132 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
133 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00242 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
134 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
135 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
136 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00021 | Học và làm theo Pháp Luật (Hỏi - Đáp) | LÊ HỒNG SƠN | 02/04/2025 | 17 |
137 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00006 | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 02/04/2025 | 17 |
138 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00021 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/04/2025 | 17 |
139 | Nguyễn Thị Hương | | SKNS-00069 | Việc học không hề đáng sợ | TRƯƠNG CẦN | 02/04/2025 | 17 |
140 | Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00021 | Bác Hồ sống mãi | NGUYỄN THỊ LỆ CHI | 02/04/2025 | 17 |
141 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-00015 | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | TRỊNH MINH THANH | 02/04/2025 | 17 |
142 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
143 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00074 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
144 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00085 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
145 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00064 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
146 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00065 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
147 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00082 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 73 |
148 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00185 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
149 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00205 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
150 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00201 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
151 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00212 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
152 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00193 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
153 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00171 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
154 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00176 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
155 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00240 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
156 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00258 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 73 |
157 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00231 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
158 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00237 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
159 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00265 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
160 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00252 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
161 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00243 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
162 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SDD-00013 | Hạt nắng bé con | NGUYỄN KIM PHONG | 02/04/2025 | 17 |
163 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SDD-00014 | Tôi là Bê tô | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 02/04/2025 | 17 |
164 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-00034 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 02/04/2025 | 17 |
165 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-00018 | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 02/04/2025 | 17 |
166 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-00005 | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 02/04/2025 | 17 |
167 | Nguyễn Thị Kim Anh | | STKC-00004 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/04/2025 | 17 |
168 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SPL-00013 | Tài liệu học tập Nghị quyết hội nghị lần thứ tám BCH Trung ương Đảng khóa IX | HOÀNG VĂN TUỆ | 02/04/2025 | 17 |
169 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SKNS-00082 | Việc của mình tự mình làm | TRƯƠNG CẦN | 02/04/2025 | 17 |
170 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SHCM-00020 | Tình thương của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 02/04/2025 | 17 |
171 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00267 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
172 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00244 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
173 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00259 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 73 |
174 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
175 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
176 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | | SNV-00232 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
177 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00292 | Vua sư tử | VŨ THỊ HƯƠNG | 02/04/2025 | 17 |
178 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00293 | Vua sư tử | VŨ THỊ HƯƠNG | 02/04/2025 | 17 |
179 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00294 | Cô bé quàng khăn đỏ | VŨ THỊ HƯƠNG | 02/04/2025 | 17 |
180 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00295 | Cô bé quàng khăn đỏ | VŨ THỊ HƯƠNG | 02/04/2025 | 17 |
181 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00296 | Gấu Pooh Xinh xắn | NHÃ NAM | 02/04/2025 | 17 |
182 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00297 | Chú cừu xanh lá ở đâu rồi nhỉ | NGUYỄN THỊ HÒA BÌNH | 02/04/2025 | 17 |
183 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00298 | Cổ tích trăng non Bạn Mới | NGUYỄN HẢI YẾN | 02/04/2025 | 17 |
184 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00299 | Vườn đậu của Giun | PHAN CAO HOÀI NAM | 02/04/2025 | 17 |
185 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00300 | Phá án trên bãi biển | LÊ TẤN HIỂN | 02/04/2025 | 17 |
186 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4 C | STN-00301 | Cô bé tí hon | BÍCH HẰNG | 02/04/2025 | 17 |
187 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00022 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 12/02/2025 | 66 |
188 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00034 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 12/02/2025 | 66 |
189 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00044 | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | ĐINH THỊ THANH THỦY | 12/02/2025 | 66 |
190 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00084 | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | HẢI NAM | 12/02/2025 | 66 |
191 | Nguyễn Thu Phương | | SDD-00088 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 12/02/2025 | 66 |
192 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
193 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00187 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
194 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00220 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/02/2025 | 73 |
195 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00173 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
196 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00175 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
197 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00200 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
198 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00207 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
199 | Ninh Thị Hải Yến | | SNV-00214 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 73 |
200 | Phạm Hải Yến | | STKC-00010 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 01/04/2025 | 18 |
201 | Phạm Hải Yến | | SPL-00011 | Tài liệu học tập Nghị quyết hội nghị lần thứ tám BCH Trung ương Đảng khóa IX | HOÀNG VĂN TUỆ | 01/04/2025 | 18 |
202 | Phạm Hải Yến | | SKNS-00154 | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ - Sống khỏe ư? Đơn giản cực! | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | 01/04/2025 | 18 |
203 | Phạm Hải Yến | | SKNS-00156 | Kỹ năng tự thoát hiểm | BÍCH NGỌC | 01/04/2025 | 18 |
204 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00257 | TÝ Quậy 4 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
205 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00258 | TÝ Quậy 3 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
206 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00259 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
207 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00260 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
208 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00261 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
209 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00262 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
210 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00263 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
211 | Phạm Minh Phong | 5 A | STN-00264 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 10/03/2025 | 40 |
212 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00125 | Chuyện Trê Cóc | Tô Hoài | 02/04/2025 | 17 |
213 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00126 | Quan Âm Thị Kính | Thụy Anh | 02/04/2025 | 17 |
214 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00127 | Quan Âm Thị Kính | Thụy Anh | 02/04/2025 | 17 |
215 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00128 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 02/04/2025 | 17 |
216 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00129 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 02/04/2025 | 17 |
217 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00130 | Sơn Tinh Thủy Tinh | An Cương | 02/04/2025 | 17 |
218 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00131 | Sự tích con Dã Tràng | Diêm Điềm | 02/04/2025 | 17 |
219 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00132 | Sự tích ông Công ông Táo | Hiểu Minh | 02/04/2025 | 17 |
220 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00133 | Sự tích dưa hấu | Hồng Hà | 02/04/2025 | 17 |
221 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00134 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 02/04/2025 | 17 |
222 | Phạm Nguyễn Huyền My | 2 C | STN-00135 | Sự tích ao phật | Hồng Hà | 02/04/2025 | 17 |
223 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00146 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
224 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00132 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 73 |
225 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00114 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
226 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00102 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
227 | Phạm Văn Kiên | | SNV-00157 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
228 | Quản Thị Lương Luyến | | SHCM-00023 | Từ làng sen đến bến Nhà Rồng | HOÀNG KIM LIÊN | 02/04/2025 | 17 |
229 | Quản Thị Lương Luyến | | SNV-00022 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/04/2025 | 17 |
230 | Quản Thị Lương Luyến | | SNV-00028 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 02/04/2025 | 17 |
231 | Quản Thị Lương Luyến | | SNV-00048 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/04/2025 | 17 |
232 | Quản Thị Lương Luyến | | SNV-00069 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/04/2025 | 17 |
233 | Quản Thị Lương Luyến | | SPL-00022 | Học và làm theo Pháp Luật (Hỏi - Đáp) | LÊ HỒNG SƠN | 02/04/2025 | 17 |
234 | Quản Thị Lương Luyến | | STKC-00005 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/04/2025 | 17 |
235 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00115 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
236 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 73 |
237 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 73 |
238 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00153 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 73 |
239 | Trần Thị Minh Nguyệt | | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 73 |
240 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00104 | Anh học trò và ba con quỷ | Lê Thanh Nga | 01/04/2025 | 18 |
241 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00106 | Sự tích cái chổi | Lê Thanh Nga | 01/04/2025 | 18 |
242 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00107 | Tú Uyên giáng Kiều | Diêm Điềm | 01/04/2025 | 18 |
243 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00108 | Nợ như Chúa Chổm | Song Hà | 01/04/2025 | 18 |
244 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00110 | Hai anh em và cây thuốc thần | Hồng Hà | 01/04/2025 | 18 |
245 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00111 | Sơn Tinh Thủy Tinh | An Cương | 01/04/2025 | 18 |
246 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00112 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 01/04/2025 | 18 |
247 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00113 | Sự tích con Dã Tràng | Diêm Điềm | 01/04/2025 | 18 |
248 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00114 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 01/04/2025 | 18 |
249 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00116 | Ngôi đền giữa biển | Hồng Hà | 01/04/2025 | 18 |
250 | Vũ Mạnh Hải | 2 B | STN-00117 | Sự tích Hồ Gươm | Hồng Hà | 01/04/2025 | 18 |
251 | Vũ Thị Hương | | SPL-00002 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | KHUẤT DUY KIM HẢI | 01/04/2025 | 18 |
252 | Vũ Thị Hương | | SKNS-00001 | Giáo dục kỹ năng sống | Mai Hương | 01/04/2025 | 18 |
253 | Vũ Thị Hương | | SNV-00356 | Ôn tập Toán lớp 5 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 01/04/2025 | 18 |
254 | Vũ Thị Hương | | SNV-00363 | Những bài làm văn mẫu lớp 5 | TRẦN THỊ THÌN | 01/04/2025 | 18 |
255 | Vũ Thị Thanh Huế | | SHCM-00019 | Tình thương của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 02/04/2025 | 17 |
256 | Vũ Thị Thanh Huế | | STKC-00003 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/04/2025 | 17 |
257 | Vũ Thị Thanh Huế | | SNV-00038 | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | ĐẶNG NGỌC QUANG | 02/04/2025 | 17 |
258 | Vũ Thị Thanh Huế | | SKNS-00097 | Hướng dẫn phòng trách đuối nước | PHẠM VĨNH THÔNG | 02/04/2025 | 17 |
259 | Vũ Thị Thanh Huế | | SDD-00011 | Đứa con của loài cây | ĐỖ TRUNG LAI | 02/04/2025 | 17 |