Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00165
| BÙI THỊ NGỌC DIỆP | Truyện cổ tích Việt Nam - Hồn trương ba da hàng thịt | Nxb Thanh Hóa | Tp. Thanh Hóa | 2022 | 65000 | 371.011 |
2 |
SDD-00166
| BÙI THỊ NGỌC DIỆP | Truyện cổ tích Việt Nam - Hồn trương ba da hàng thịt | Nxb Thanh Hóa | Tp. Thanh Hóa | 2022 | 65000 | 371.011 |
3 |
SDD-00167
| BÙI THỊ NGỌC DIỆP | Truyện cổ tích Việt Nam - Hồn trương ba da hàng thịt | Nxb Thanh Hóa | Tp. Thanh Hóa | 2022 | 65000 | 371.011 |
4 |
SDD-00151
| CAO BÁ ĐỊNH | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2017 | 44000 | 371.011 |
5 |
SDD-00184
| CỒ THANH TUẤN | Những câu chuyện về trí tuệ | Kim Đồng | H. | 2016 | 19000 | 371.011 |
6 |
SDD-00134
| CHU GIA HÙNG | Những bài học đầu tiên của bé | Thanh Niên | H. | 2021 | 28000 | 371.011 |
7 |
SDD-00122
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội Nhà văn | H. | 2022 | 49000 | 371.011 |
8 |
SDD-00123
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội Nhà văn | H. | 2022 | 49000 | 371.011 |
9 |
SDD-00124
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội Nhà văn | H. | 2022 | 49000 | 371.011 |
10 |
SDD-00107
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
11 |
SDD-00108
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
12 |
SDD-00109
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
13 |
SDD-00110
| ĐỖ TRUNG LAI | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2002 | 11900 | 371.011 |
14 |
SDD-00112
| ĐỖ TRUNG LAI | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2002 | 11600 | 371.011 |
15 |
SDD-00115
| ĐỨC THỊNH | Cha sẽ luôn bên con | Giáo dục | H. | 2004 | 15000 | 371.011 |
16 |
SDD-00147
| ĐẶNG THỊ MINH | Nuôi con bằng yêu thương - Dạy con bằng lý trí | Thế giới | H. | 2017 | 96000 | 371.011 |
17 |
SDD-00148
| ĐỖ ĐỨC | Kể chuyện Gương dũng cảm | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | 371.011 |
18 |
SDD-00137
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | Hội Nhà văn | H. | 2022 | 39000 | 371.011 |
19 |
SDD-00138
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | Hội Nhà văn | H. | 2022 | 39000 | 371.011 |
20 |
SDD-00172
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | Hội Nhà văn | H. | 2022 | 39000 | 371.011 |
21 |
SDD-00156
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Ngã rẽ | Hội Nhà văn | H. | 2014 | 45000 | 371.011 |
22 |
SDD-00010
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 371.011 (075) |
23 |
SDD-00011
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 371.011 (075) |
24 |
SDD-00012
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 371.011 (075) |
25 |
SDD-00016
| ĐINH THỊ THANH THỦY | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2017 | 44000 | 371.011 (075) |
26 |
SDD-00018
| ĐỨC THỊNH | Cha sẽ luôn bên con | Thanh Niên | H. | 2004 | 15000 | 371.011 (075) |
27 |
SDD-00022
| PHƯƠNG LINH | Mẹ yêu con nhất trên đời | Nxb Kim Đồng | H. | 2014 | 12000 | 371.011 (075) |
28 |
SDD-00023
| PHƯƠNG LINH | Mẹ yêu con nhất trên đời | Nxb Kim Đồng | H. | 2014 | 12000 | 371.011 (075) |
29 |
SDD-00026
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
30 |
SDD-00027
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
31 |
SDD-00033
| ĐỖ TRUNG LAI | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | 371.011 (075) |
32 |
SDD-00044
| ĐINH THỊ THANH THỦY | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | Nxb TP. Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2016 | 42000 | 371.011 (075) |
33 |
SDD-00087
| ĐÀO BÁ ĐOÀN | Chiến binh cầu vồng | Hội Nhà văn | H. | 2023 | 109000 | 371.011 |
34 |
SDD-00088
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | Văn học | H. | 2022 | 60000 | 371.011 |
35 |
SDD-00089
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | Văn học | H. | 2022 | 60000 | 371.011 |
36 |
SDD-00076
| HẢI NAM | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | 371.011 |
37 |
SDD-00077
| HẢI NAM | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | 371.011 |
38 |
SDD-00158
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | Văn học | H. | 2023 | 60000 | 371.011 |
39 |
SDD-00084
| HẢI NAM | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | 371.011 |
40 |
SDD-00085
| HẢI NAM | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | 371.011 |
41 |
SDD-00086
| HẢI NAM | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | 371.011 |
42 |
SDD-00177
| HẢI NAM | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | 371.011 |
43 |
SDD-00178
| HẢI NAM | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | 371.011 |
44 |
SDD-00197
| HÀ YÊN | Khiêm tốn | Bản Trẻ | H. | 2021 | 25000 | 371.011 |
45 |
SDD-00198
| HÀ YÊN | Không ganh tị | Bản Trẻ | H. | 2021 | 25000 | 371.011 |
46 |
SDD-00199
| HÀ YÊN | Không ganh tị | Bản Trẻ | H. | 2021 | 25000 | 371.011 |
47 |
SDD-00200
| HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | Bản Trẻ | H. | 2020 | 35000 | 371.011 |
48 |
SDD-00201
| HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | Bản Trẻ | H. | 2023 | 30000 | 371.011 |
49 |
SDD-00202
| HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | Bản Trẻ | H. | 2023 | 30000 | 371.011 |
50 |
SDD-00203
| HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | Bản Trẻ | H. | 2023 | 30000 | 371.011 |
51 |
SDD-00204
| HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | Bản Trẻ | H. | 2020 | 25000 | 371.011 |
52 |
SDD-00205
| HÀ YÊN | Tiết kiệm | Bản Trẻ | H. | 2020 | 25000 | 371.011 |
53 |
SDD-00206
| HÀ YÊN | Lễ phép | Bản Trẻ | H. | 2021 | 25000 | 371.011 |
54 |
SDD-00227
| HÀ YÊN | Hiếu thảo | Bản Trẻ | H. | 2023 | 32000 | 371.011 |
55 |
SDD-00228
| HÀ YÊN | Hiếu thảo | Bản Trẻ | H. | 2023 | 32000 | 371.011 |
56 |
SDD-00142
| Khưu Thế Quang | Bài học tuổi thơ | Nxb Trẻ | H. | 2019 | 25000 | 371.011 |
57 |
SDD-00125
| LÝ BÁ TOÀN | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | H. | 2014 | 20000 | 371.011 |
58 |
SDD-00132
| LÝ BÁ TOÀN | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | H. | 2014 | 20000 | 371.011 |
59 |
SDD-00048
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | H. | 2023 | 28000 | 371.011 (075) |
60 |
SDD-00058
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
61 |
SDD-00046
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
62 |
SDD-00047
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
63 |
SDD-00049
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
64 |
SDD-00050
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
65 |
SDD-00051
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
66 |
SDD-00052
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
67 |
SDD-00053
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
68 |
SDD-00054
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
69 |
SDD-00055
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
70 |
SDD-00056
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
71 |
SDD-00057
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 (075) |
72 |
SDD-00059
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
73 |
SDD-00060
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
74 |
SDD-00061
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
75 |
SDD-00062
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
76 |
SDD-00063
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
77 |
SDD-00064
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
78 |
SDD-00065
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
79 |
SDD-00066
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
80 |
SDD-00067
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
81 |
SDD-00068
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
82 |
SDD-00069
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
83 |
SDD-00070
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
84 |
SDD-00071
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
85 |
SDD-00072
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
86 |
SDD-00073
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
87 |
SDD-00074
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
88 |
SDD-00075
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Nxb Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 38000 | 371.011 |
89 |
SDD-00028
| LÊ THANH NGA | Rô - Bin - Xơn Cơ - Ru - Xô | Nxb Kim Đồng | H. | 2003 | 11000 | 371.011 (075) |
90 |
SDD-00008
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Gíáo dục | H. | 2002 | 10500 | 371.011 (075) |
91 |
SDD-00009
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Gíáo dục | H. | 2002 | 10500 | 371.011 (075) |
92 |
SDD-00195
| LÝ DỤC TÚ | Đạo làm con | Phương Đông | TP.HCM | 2012 | 10000 | 371.011 |
93 |
SDD-00163
| LÊ PHƯƠNG QUÝ | Truyện cổ tích Việt Nam - Sự tích Hồ Gươm | Nxb Thanh Hóa | Tp. Thanh Hóa | 2022 | 58000 | 371.011 |
94 |
SDD-00164
| LÊ PHƯƠNG QUÝ | Truyện cổ tích Việt Nam - Sự tích Hồ Gươm | Nxb Thanh Hóa | Tp. Thanh Hóa | 2022 | 58000 | 371.011 |
95 |
SDD-00181
| LÊ HƯU TỈNH | Học làm người | Giáo dục việt nam | H. | 2012 | 14000 | 371.011 |
96 |
SDD-00038
| MAI HƯƠNG | Quà tặng cuộc sống - Hạt giống tâm hồn | Thế giới | H. | 2016 | 39000 | 371.011 (075) |
97 |
SDD-00090
| MINH KHÔI | Tinh thần vượt khó của các danh nhân | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 50000 | 371.011 |
98 |
SDD-00091
| MINH KHÔI | Tinh thần vượt khó của các danh nhân | Nxb Hồng Đức | H. | 2021 | 50000 | 371.011 |
99 |
SDD-00119
| MAI HƯƠNG | Chuyện về thầy cô và bạn bè | Thế giới | H. | 2020 | 40000 | 371.011 |
100 |
SDD-00131
| NGUYỄN THẾ VINH | Làm thế nào để dạy con nên người | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 371.011 |
101 |
SDD-00133
| NGUYỄN THỊ DUNG | Dũng cảm và sợ hãi | Nxb Hà Nội | H. | 2021 | 35000 | 371.011 |
102 |
SDD-00135
| LÝ BÁ TOÀN | 109 câu chuyện về trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2022 | 65000 | 371.011 |
103 |
SDD-00136
| LÝ BÁ TOÀN | 109 câu chuyện về trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2022 | 65000 | 371.011 |
104 |
SDD-00113
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
105 |
SDD-00114
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
106 |
SDD-00116
| NGUYỄN MY LÊ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 371.011 |
107 |
SDD-00111
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | 371.011 |
108 |
SDD-00100
| NGUYỄN KIM MINH | Hạt giống tâm hồn - Luôn là chính mình | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2019 | 50000 | 371.011 |
109 |
SDD-00101
| NGUYỄN MINH KHUÊ | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | 371.011 |
110 |
SDD-00102
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
111 |
SDD-00103
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
112 |
SDD-00104
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
113 |
SDD-00105
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
114 |
SDD-00106
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 |
115 |
SDD-00143
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi là Bê tô | Nxb Trẻ | H. | 2008 | 35500 | 371.011 |
116 |
SDD-00145
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | Mỗi ngày phải thật kiên cường | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | 371.011 |
117 |
SDD-00146
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nxb Trẻ | H. | 2010 | 82000 | 371.011 |
118 |
SDD-00139
| NGUYỄN THỊ DUNG | Gieo hạt giống thương yêu - Chúc con ngủ ngon | Nxb Hà Nội | H. | 2020 | 39000 | 371.011 |
119 |
SDD-00140
| NGUYỄN HUY HOÀNG | Quà cho con | Hội Nhà văn | H. | 2016 | 89000 | 371.011 |
120 |
SDD-00149
| NGUYÊN ANH | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả - Tập 1 | Văn học | H. | 2015 | 40000 | 371.011 |
121 |
SDD-00150
| NGUYÊN ANH | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả - Tập 2 | Văn học | H. | 2015 | 40000 | 371.011 |
122 |
SDD-00155
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | Mỗi ngày phải thật kiên cường | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | 371.011 |
123 |
SDD-00092
| NGUYỄN THẾ VINH | Làm thế nào để dạy con nên người | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 371.011 |
124 |
SDD-00093
| NGUYỄN THẾ VINH | Làm thế nào để dạy con nên người | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 371.011 |
125 |
SDD-00094
| NGUYỄN THẾ VINH | Làm thế nào để dạy con nên người | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 371.011 |
126 |
SDD-00095
| NGUYỄN THẾ VINH | Phép tắc người con | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 371.011 |
127 |
SDD-00096
| NGUYỄN THẾ VINH | Phép tắc người con | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 10000 | 371.011 |
128 |
SDD-00079
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện Gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2022 | 64000 | 371.011 |
129 |
SDD-00080
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện Gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2022 | 64000 | 371.011 |
130 |
SDD-00081
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện Gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2022 | 64000 | 371.011 |
131 |
SDD-00082
| NGUYỄN NGỌC THUẦN | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2023 | 75000 | 371.011 |
132 |
SDD-00083
| NGUYỄN NGỌC THUẦN | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2023 | 75000 | 371.011 |
133 |
SDD-00078
| NGUYỄN THỊ LỆ CHI | Bác Hồ sống mãi | Nxb Kim Đồng | H. | 2023 | 58000 | 371.011 |
134 |
SDD-00045
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | TP. HCM | 2003 | 14700 | 371.011 (075) |
135 |
SDD-00041
| NGUYỄN THỊ HẠNH | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn học | H. | 1997 | 9500 | 371.011 (075) |
136 |
SDD-00042
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
137 |
SDD-00043
| NGUYỄN ANH VŨ | Chú bé nhút nhát | Văn học | H. | 2011 | 50000 | 371.011 (075) |
138 |
SDD-00034
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | 371.011 (075) |
139 |
SDD-00029
| NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | 371.011 (075) |
140 |
SDD-00030
| NGUYỄN THỊ BÉ | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | 371.011 (075) |
141 |
SDD-00031
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của núi rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | 371.011 (075) |
142 |
SDD-00017
| NGUYỄN THẾ VINH | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 30000 | 371.011 (075) |
143 |
SDD-00019
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình yêu thương | Nxb Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 (075) |
144 |
SDD-00020
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình yêu thương | Nxb Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 (075) |
145 |
SDD-00021
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình yêu thương | Nxb Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 (075) |
146 |
SDD-00013
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
147 |
SDD-00014
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi là Bê tô | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2008 | 35000 | 371.011 (075) |
148 |
SDD-00001
| NGUYỄN THẾ VINH | Làm thế nào để dạy con nên người | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 5000 | 371.011 (075) |
149 |
SDD-00002
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | 371.011 (075) |
150 |
SDD-00003
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nxb Trẻ | H. | 2010 | 82000 | 371.011 (075) |
151 |
SDD-00004
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Nxb Gíáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
152 |
SDD-00005
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Nxb Gíáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
153 |
SDD-00006
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Nxb Gíáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
154 |
SDD-00007
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Cánh diều đợi gió | Nxb Gíáo dục | H. | 2002 | 7000 | 371.011 (075) |
155 |
SDD-00180
| NGUYỄN THẾ VINH | Gà mẹ nghễnh ngãng | Hồng Đức | H. | 2015 | 14500 | 371.011 |
156 |
SDD-00183
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Chuyện chú rô con | Kim Đồng | H. | 2018 | 8500 | 371.011 |
157 |
SDD-00185
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Vì sao tớ yêu mẹ | Kim Đồng | H. | 2018 | 20000 | 371.011 |
158 |
SDD-00186
| NGUYỄN THỊ KIM THU | Bồi dưỡng tình thân | Thanh niên | H. | 2021 | 28000 | 371.011 |
159 |
SDD-00187
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình cha con | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
160 |
SDD-00188
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình cha con | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
161 |
SDD-00189
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình cha con | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
162 |
SDD-00190
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình yêu thương | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
163 |
SDD-00191
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình yêu thương | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
164 |
SDD-00192
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình yêu thương | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
165 |
SDD-00193
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Tình yêu thương | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
166 |
SDD-00194
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Mẹ yêu con nhất đời | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
167 |
SDD-00196
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Mẹ yêu con nhất đời | Kim Đồng | H. | 2015 | 12000 | 371.011 |
168 |
SDD-00182
| PHẠM QUANG VINH | Lời hứa | Kim Đồng | H. | 2018 | 9000 | 371.011 |
169 |
SDD-00024
| PHƯƠNG LINH | Tình cha con | Nxb Kim Đồng | H. | 2014 | 12000 | 371.011 (075) |
170 |
SDD-00025
| PHƯƠNG LINH | Tình cha con | Nxb Kim Đồng | H. | 2014 | 12000 | 371.011 (075) |
171 |
SDD-00097
| PHẠM TRUNG THANH | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | H. | 2016 | 50000 | 371.011 |
172 |
SDD-00098
| PHẠM TRUNG THANH | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | H. | 2016 | 50000 | 371.011 |
173 |
SDD-00162
| PHAN CAO HOÀI NAM | Chuồn chuồn ớt tìm mẹ | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 67000 | 371.011 |
174 |
SDD-00141
| QUỐC ÂN | 100 gương trẻ tốt | Nxb Trẻ | H. | 2002 | 9000 | 371.011 |
175 |
SDD-00144
| QUANG LÂN | Tính kiên trì | Dân trí | H. | 2020 | 72000 | 371.011 |
176 |
SDD-00179
| SONG DƯƠNG | Những câu chuyện vàng | Văn Hóa Thông Tin | H. | 2010 | 12500 | 371.011 |
177 |
SDD-00173
| TUỆ BẢO TIÊN | Chắp cánh thiên thần - tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371.011 |
178 |
SDD-00174
| TUỆ BẢO TIÊN | Chắp cánh thiên thần - tập 3 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | 371.011 |
179 |
SDD-00099
| TẠ CHÍ ĐÔNG HẢI | Con giao long có nghĩa | Thanh Niên | H. | 2003 | 8000 | 371.011 |
180 |
SDD-00035
| TẠ DUY ANH | Người đoạt chức vô địch | Lao động | H. | 2005 | 13000 | 371.011 (075) |
181 |
SDD-00036
| TẠ DUY ANH | Tuổi trăng tròn | Lao động | H. | 2004 | 13000 | 371.011 (075) |
182 |
SDD-00037
| TÔ HOÀI | Ba người tài | Phụ nữ | H. | 2005 | 15000 | 371.011 (075) |
183 |
SDD-00040
| THÁI HOÀNG | Làm thế nào để trẻ thơ tiếp nhận giáo dục phẩm đức | Hồng Đức | TP. HCM | 2014 | 35000 | 371.011 (075) |
184 |
SDD-00207
| THÔI CHUNG LÔI | Mùa xuân xinh đẹp | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 8000 | 371.011 |
185 |
SDD-00208
| THÔI CHUNG LÔI | Nhân viên đưa thư trong rừng | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 8000 | 371.011 |
186 |
SDD-00209
| THÔI CHUNG LÔI | Lũ sắp đến rồi | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 8000 | 371.011 |
187 |
SDD-00210
| THÔI CHUNG LÔI | Chuông gió đáng yêu | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 8000 | 371.011 |
188 |
SDD-00211
| THÔI CHUNG LÔI | Chuông gió đáng yêu | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 8000 | 371.011 |
189 |
SDD-00212
| THÔI CHUNG LÔI | Lũ sắp đến rồi | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 8000 | 371.011 |
190 |
SDD-00213
| THÔI CHUNG LÔI | Nhân viên đưa thư trong rừng | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 8000 | 371.011 |
191 |
SDD-00214
| THÔI CHUNG LÔI | Mùa xuân xinh đẹp | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
192 |
SDD-00215
| THÔI CHUNG LÔI | Sóc con muốn về nhà | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
193 |
SDD-00216
| THÔI CHUNG LÔI | Nhân viên đưa thư trong rừng | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
194 |
SDD-00217
| THÔI CHUNG LÔI | Lũ sắp đến rồi | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
195 |
SDD-00219
| THÔI CHUNG LÔI | Chuông gió dáng yêu | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
196 |
SDD-00221
| THÔI CHUNG LÔI | Cô bé người gỗ | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
197 |
SDD-00222
| THÔI CHUNG LÔI | Chiếc khăn tay bằng lá cây | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
198 |
SDD-00223
| THÔI CHUNG LÔI | Nhím con bị ốm | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
199 |
SDD-00224
| THÔI CHUNG LÔI | Sâu ở đâu? | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
200 |
SDD-00225
| THÔI CHUNG LÔI | Gấu Habi qua sông | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
201 |
SDD-00226
| THÔI CHUNG LÔI | Chiếc mũ mắc trên cành cây | Mỹ Thuật | H. | 2022 | 16000 | 371.011 |
202 |
SDD-00229
| TRẦN TRÍ ĐẠT | Bộ truyện tranh gieo hạt cùng vĩ nhân | Thông tin và truyền thông | TP.HCM | 2020 | 15000 | 371.011 |
203 |
SDD-00120
| TRẦN THANH SƠN | Gương học tập của 100 Danh nhân, bác học đạt giải Nobel | Nxb Hồng Đức | H. | 2022 | 55000 | 371.011 |
204 |
SDD-00121
| TRẦN THANH SƠN | Gương học tập của 100 Danh nhân, bác học đạt giải Nobel | Nxb Hồng Đức | H. | 2022 | 55000 | 371.011 |
205 |
SDD-00126
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Chia sẻ | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
206 |
SDD-00127
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Yêu thương | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
207 |
SDD-00128
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Yêu thương | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
208 |
SDD-00129
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Đoàn kết | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
209 |
SDD-00130
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Tử tế | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
210 |
SDD-00117
| TRẦN THỊ PHÚ BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 10500 | 371.011 |
211 |
SDD-00168
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Chia sẻ | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
212 |
SDD-00169
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Chia sẻ | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
213 |
SDD-00170
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Tử tế | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
214 |
SDD-00171
| TRÍ VIỆT | Gieo mầm nhân cách - Đoàn kết | Dân trí | H. | 2022 | 32000 | 371.011 |
215 |
SDD-00157
| TRẦN NGỌC SINH | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nxb Trẻ | H. | 2017 | 45000 | 371.011 |
216 |
SDD-00159
| TRƯƠNG VŨ KHÁNH LINH | Ông Ba bị và những đứa trẻ trong mơ | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 45000 | 371.011 |
217 |
SDD-00160
| TRƯƠNG VŨ KHÁNH LINH | Ông Ba bị và những đứa trẻ trong mơ | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 45000 | 371.011 |
218 |
SDD-00161
| TRƯƠNG VŨ KHÁNH LINH | Ông Ba bị và những đứa trẻ trong mơ | Nxb Kim Đồng | H. | 2022 | 45000 | 371.011 |
219 |
SDD-00015
| TRỊNH MINH THANH | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | 371.011 (075) |
220 |
SDD-00039
| VŨ VĂN KÍNH | 100 Gương trẻ tốt | Nxb Trẻ | H. | 2016 | 9000 | 371.011 (075) |
221 |
SDD-00032
| VĨNH TÂM | Giết cọp cứu mẹ | Nxb Đà Nẵng | Da.N | 2011 | 25000 | 371.011 (075) |
222 |
SDD-00175
| VÂN ANH | Truyện kể về các nàng công chúa | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | 371.011 |
223 |
SDD-00176
| VÂN ANH | Truyện kể về các nàng công chúa | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | 371.011 |
224 |
SDD-00152
| VÂN ANH | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | Dân trí | H. | 2016 | 45000 | 371.011 |
225 |
SDD-00153
| VÂN ANH | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | Dân trí | H. | 2016 | 45000 | 371.011 |
226 |
SDD-00154
| VÂN ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Dân trí | H. | 2021 | 48000 | 371.011 |
227 |
SDD-00118
| VŨ THỊ THU NGÂN | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | 371.011 |