| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | TÝ Quậy 2 | ĐÀO HẢI | 28 |
| 2 | Dôrêmon 9 | FUJIKO F FUJIO | 25 |
| 3 | TÝ Quậy 1 | ĐÀO HẢI | 24 |
| 4 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24 |
| 5 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24 |
| 6 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 23 |
| 7 | TÝ Quậy | ĐÀO HẢI | 21 |
| 8 | Sự tích con muỗi | Thụy Anh | 20 |
| 9 | Những điều bí ẩn xung quanh em tập 34 | NGUYỄN HUY THẮNG | 18 |
| 10 | TÝ Quậy 4 | ĐÀO HẢI | 17 |
| 11 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | TRƯƠNG CẦN | 17 |
| 12 | Tấm Cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17 |
| 13 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16 |
| 14 | Doraemon V0L.19 | FUJIKO F FUJIO | 15 |
| 15 | Thần sắt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 15 |
| 16 | Thực ra tôi rất giỏi | TRƯƠNG CẦN | 14 |
| 17 | Doraemon 12 | FUJIKO F FUJIO | 14 |
| 18 | Dôrêmon V0L.9 | FUJIKO F FUJIO | 14 |
| 19 | Châu chấu và kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 14 |
| 20 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14 |
| 21 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14 |
| 22 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14 |
| 23 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13 |
| 24 | Ai mua hành tôi | Minh Quốc | 13 |
| 25 | Anh học trò và ba con quỷ | Lê Thanh Nga | 13 |
| 26 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13 |
| 27 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 13 |
| 28 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 13 |
| 29 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12 |
| 30 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | HẢI LINH | 12 |
| 31 | Doraemon V0L.18 | FUJIKO F FUJIO | 12 |
| 32 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
| 33 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
| 34 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
| 35 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
| 36 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
| 37 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11 |
| 38 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11 |
| 39 | TÝ Quậy 3 | ĐÀO HẢI | 11 |
| 40 | Sự tích con Dã Tràng | Diêm Điềm | 11 |
| 41 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11 |
| 42 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11 |
| 43 | Quan Âm Thị Kính | Thụy Anh | 11 |
| 44 | Thánh gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11 |
| 45 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11 |
| 46 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN THỊ DUNG | 11 |
| 47 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 11 |
| 48 | Sự tích Hòn Vọng Phu | VŨ XUÂN LONG | 11 |
| 49 | Sự tích con rồng cháu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10 |
| 50 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10 |
| 51 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10 |
| 52 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10 |
| 53 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 10 |
| 54 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 10 |
| 55 | Tích chu | THANH HIẾU | 10 |
| 56 | TÝ Quậy tập 5 | ĐÀO HẢI | 10 |
| 57 | TÝ Quậy 7 | ĐÀO HẢI | 10 |
| 58 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 10 |
| 59 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 10 |
| 60 | Sơn Tinh Thủy Tinh | An Cương | 10 |
| 61 | Doraemon V0L.24 | FUJIKO F FUJIO | 10 |
| 62 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 10 |
| 63 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |