| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00117 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 2 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00109 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 3 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00122 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 60 |
| 4 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00151 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 60 |
| 5 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00133 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 60 |
| 6 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00144 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 60 |
| 7 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00594 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 8 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00292 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 9 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00635 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 10 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00283 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 11 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00658 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 12 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00553 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 13 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00362 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 60 |
| 14 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00671 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 15 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00558 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 16 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00607 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 17 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00601 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 18 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00628 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 19 | Đào Thị Yến | SNV-00075 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 33 |
| 20 | Đào Thị Yến | SGKC-00348 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 21 | Đào Thị Yến | SNV-00062 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 33 |
| 22 | Đào Thị Yến | SNV-00096 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 33 |
| 23 | Đào Thị Yến | SGKC-00319 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 24 | Đào Thị Yến | SGKC-00652 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 33 |
| 25 | Đào Thị Yến | SGKC-00323 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 26 | Đào Thị Yến | SGKC-00526 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 27 | Đào Thị Yến | SGKC-00511 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 28 | Đào Thị Yến | SGKC-00339 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 29 | Đào Thị Yến | SGKC-00519 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 30 | Đào Thị Yến | SNV-00067 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 33 |
| 31 | Đào Thị Yến | SGKC-00275 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 32 | Đào Thị Yến | SGKC-00528 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 33 | Đào Thị Yến | SGKC-00331 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 34 | Đào Thị Yến | SGKC-00333 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 33 |
| 35 | Đào Thị Yến | SGKC-00334 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 33 |
| 36 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00357 | VBT TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 60 |
| 37 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00596 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 38 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00638 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 39 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00363 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 60 |
| 40 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00288 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 41 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00630 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 42 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00626 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 43 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00556 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 44 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00555 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 45 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00665 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 46 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00670 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 47 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00281 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 48 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00619 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 49 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00609 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 50 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00605 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 51 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00599 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 52 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00832 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 60 |
| 53 | Đinh Thị Huyền | SNV-00143 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 60 |
| 54 | Đinh Thị Huyền | SNV-00156 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 60 |
| 55 | Đinh Thị Huyền | SNV-00136 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 60 |
| 56 | Đinh Thị Huyền | SNV-00112 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 57 | Đinh Thị Huyền | SNV-00110 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 58 | Đinh Thị Huyền | SNV-00125 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 60 |
| 59 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00876 | Toán 5 - T.1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 60 |
| 60 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00877 | Toán 5 - T.2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 60 |
| 61 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00476 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 62 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00738 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 63 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00447 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 64 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00500 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 60 |
| 65 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00471 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 66 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00701 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 60 |
| 67 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00726 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 60 |
| 68 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00452 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 60 |
| 69 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00760 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 60 |
| 70 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00463 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 71 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00711 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 60 |
| 72 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00721 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 60 |
| 73 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00741 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 74 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00747 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 75 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00259 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 60 |
| 76 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 77 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00236 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 78 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 60 |
| 79 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00269 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 60 |
| 80 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 60 |
| 81 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00127 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 60 |
| 82 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00118 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 83 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00106 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 84 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00149 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 60 |
| 85 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00147 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 60 |
| 86 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00132 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 60 |
| 87 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00226 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 53 |
| 88 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00209 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 53 |
| 89 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00809 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 53 |
| 90 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 53 |
| 91 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00771 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 53 |
| 92 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00764 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 53 |
| 93 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00208 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 03/09/2025 | 53 |
| 94 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00264 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 53 |
| 95 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00202 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 53 |
| 96 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00269 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 53 |
| 97 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00257 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 53 |
| 98 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00182 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/09/2025 | 53 |
| 99 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00247 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 53 |
| 100 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00192 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/09/2025 | 53 |
| 101 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00178 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 53 |
| 102 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00167 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 53 |
| 103 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00195 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/09/2025 | 53 |
| 104 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00228 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 53 |
| 105 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00234 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 53 |
| 106 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00219 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 53 |
| 107 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00240 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 53 |
| 108 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00380 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | PHẠM ĐÌNH THỰC | 27/08/2025 | 60 |
| 109 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00388 | Ngữ pháp Tiếng Việt | DIỆP QUANG BAN | 27/08/2025 | 60 |
| 110 | Lê Thị Mai Thoa | STKC-00466 | Toán bồi dưỡng cho học sinh tiểu học | NGUYỄN TAM SƠN | 27/08/2025 | 60 |
| 111 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00214 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 60 |
| 112 | Lê Thị Mai Thoa | STKC-00669 | Hướng dẫn học tốt môn Tập làm văn dành cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Thị Thủy | 27/08/2025 | 60 |
| 113 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00175 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 114 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00173 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 115 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00207 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 60 |
| 116 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00200 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 60 |
| 117 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00242 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 118 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00230 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 119 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00210 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 120 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00203 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 121 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00222 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 122 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 60 |
| 123 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00187 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 60 |
| 124 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00813 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 125 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00251 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 126 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00255 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 127 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00765 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 60 |
| 128 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00776 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 60 |
| 129 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00274 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 60 |
| 130 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00371 | SGK HĐTN 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 131 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00799 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 132 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00213 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 133 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00239 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 134 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00266 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 60 |
| 135 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00029 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 34 |
| 136 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00079 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 34 |
| 137 | Nguyễn Danh Báng | SNV-00027 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/09/2025 | 34 |
| 138 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00750 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 139 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00449 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 140 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00736 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 141 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00742 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 142 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00722 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 60 |
| 143 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00705 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 60 |
| 144 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00482 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 145 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00454 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 60 |
| 146 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00496 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 60 |
| 147 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00761 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 60 |
| 148 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 60 |
| 149 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00257 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 60 |
| 150 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 151 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 152 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00264 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 60 |
| 153 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00350 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 32 |
| 154 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00501 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 32 |
| 155 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00651 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2025 | 32 |
| 156 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 32 |
| 157 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00527 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 32 |
| 158 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00318 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 32 |
| 159 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00063 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 32 |
| 160 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00078 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 32 |
| 161 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00572 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2025 | 32 |
| 162 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00579 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2025 | 32 |
| 163 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00081 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 32 |
| 164 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00071 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 32 |
| 165 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00531 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 32 |
| 166 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00523 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 32 |
| 167 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00344 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 32 |
| 168 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00329 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 32 |
| 169 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00279 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 32 |
| 170 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00335 | VBT-Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2025 | 32 |
| 171 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00221 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 172 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00186 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 33 |
| 173 | Nguyễn Thanh Tâm | STKC-00647 | Hướng dẫn học tốt môn Tập làm văn dành cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Thị Thủy | 23/09/2025 | 33 |
| 174 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00209 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 23/09/2025 | 33 |
| 175 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00613 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 176 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00246 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 177 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00180 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 33 |
| 178 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00203 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2025 | 33 |
| 179 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00767 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/09/2025 | 33 |
| 180 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00270 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 33 |
| 181 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00188 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 33 |
| 182 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00774 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 23/09/2025 | 33 |
| 183 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00263 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 33 |
| 184 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00273 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 33 |
| 185 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00268 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2025 | 33 |
| 186 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00800 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 33 |
| 187 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00524 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 40 |
| 188 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00345 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 40 |
| 189 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00324 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 40 |
| 190 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00327 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 40 |
| 191 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00529 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 40 |
| 192 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00076 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 40 |
| 193 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 40 |
| 194 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00066 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 40 |
| 195 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00060 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 40 |
| 196 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00625 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 197 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00632 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 33 |
| 198 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00606 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 199 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00610 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 33 |
| 200 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SNV-00108 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 33 |
| 201 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00170 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 34 |
| 202 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00233 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 34 |
| 203 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00201 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 204 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00258 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2025 | 34 |
| 205 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00199 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 34 |
| 206 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00215 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 34 |
| 207 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00769 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 34 |
| 208 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00245 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 34 |
| 209 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00795 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2025 | 34 |
| 210 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00223 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 211 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00206 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2025 | 34 |
| 212 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00179 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 34 |
| 213 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00211 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 22/09/2025 | 34 |
| 214 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00254 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2025 | 34 |
| 215 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00208 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 216 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00262 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 34 |
| 217 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00775 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 34 |
| 218 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00794 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2025 | 34 |
| 219 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00798 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 34 |
| 220 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00272 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 34 |
| 221 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00227 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 34 |
| 222 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00808 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 223 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00220 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/09/2025 | 34 |
| 224 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00191 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 34 |
| 225 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00181 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 34 |
| 226 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00244 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2025 | 46 |
| 227 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00440 | Đạo đức5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 46 |
| 228 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00260 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 46 |
| 229 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00470 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 58 |
| 230 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 58 |
| 231 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00465 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 58 |
| 232 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00493 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 58 |
| 233 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 29/08/2025 | 58 |
| 234 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00756 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 58 |
| 235 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00475 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 58 |
| 236 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00253 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2025 | 58 |
| 237 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00457 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 58 |
| 238 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00737 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 58 |
| 239 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00226 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2025 | 58 |
| 240 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00749 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 58 |
| 241 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00450 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 58 |
| 242 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00740 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 58 |
| 243 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00234 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2025 | 58 |
| 244 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00723 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 58 |
| 245 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00714 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 58 |
| 246 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00709 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 58 |
| 247 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00706 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 58 |
| 248 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00263 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2025 | 58 |
| 249 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00455 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/09/2025 | 34 |
| 250 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00255 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/09/2025 | 34 |
| 251 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00480 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 34 |
| 252 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00758 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 34 |
| 253 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00247 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 22/09/2025 | 34 |
| 254 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00495 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2025 | 34 |
| 255 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00744 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 256 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00233 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 34 |
| 257 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00745 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 258 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00230 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2025 | 34 |
| 259 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00733 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 260 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00473 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 34 |
| 261 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00459 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 34 |
| 262 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00267 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 34 |
| 263 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00394 | Vở BT đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2025 | 34 |
| 264 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00437 | Đạo đức5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,Đỗ Tất Thiên | 22/09/2025 | 34 |
| 265 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00239 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2025 | 34 |
| 266 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00725 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 34 |
| 267 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00713 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 34 |
| 268 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00261 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2025 | 34 |
| 269 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00720 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 34 |
| 270 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00703 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 34 |
| 271 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00451 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 34 |
| 272 | Nguyễn Thu Hường | SGKC-00925 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 46 |
| 273 | Nguyễn Thu Hường | SGKC-00923 | Tiếng Anh 2 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 46 |
| 274 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00414 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 22/09/2025 | 34 |
| 275 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00541 | Giáo dục Thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 22/09/2025 | 34 |
| 276 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00547 | Giáo dục Thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 22/09/2025 | 34 |
| 277 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00935 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |
| 278 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00933 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |
| 279 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00600 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 280 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00637 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 281 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00115 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 282 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 60 |
| 283 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00591 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 284 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00614 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 285 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00603 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 286 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00657 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 287 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 60 |
| 288 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00666 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 60 |
| 289 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00629 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 290 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00621 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 60 |
| 291 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 60 |
| 292 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00620 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 293 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00615 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 60 |
| 294 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00551 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 295 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00153 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 60 |
| 296 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00560 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 60 |
| 297 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00365 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 60 |
| 298 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00131 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 60 |
| 299 | Vũ Thị Anh | SGKC-00931 | Sách bài tập Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |
| 300 | Vũ Thị Anh | SGKC-00934 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |
| 301 | Vũ Thị Anh | SGKC-00932 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |
| 302 | Vũ Thị Anh | SGKC-00936 | Tiếng Anh 3 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |
| 303 | Vũ Thị Anh | SGKC-00926 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 40 |
| 304 | Vũ Thị Anh | SGKC-00924 | Tiếng Anh 2 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 40 |
| 305 | Vũ Thị Anh | SGKC-00921 | Tiếng Anh 1 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 40 |
| 306 | Vũ Thị Thắm | SGKC-00927 | Tiếng Anh 5 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |
| 307 | Vũ Thị Thắm | SGKC-00922 | Tiếng Anh 1 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 17/09/2025 | 39 |