STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00117 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
2 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00109 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
3 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00122 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 16 |
4 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00151 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 16 |
5 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00133 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 16 |
6 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00144 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 16 |
7 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00594 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
8 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00292 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
9 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00635 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
10 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00283 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
11 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00658 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
12 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00553 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
13 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00362 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 16 |
14 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00671 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
15 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00558 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
16 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00607 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
17 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00601 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
18 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00628 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
19 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00357 | VBT TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 16 |
20 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00596 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
21 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00638 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
22 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00363 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 16 |
23 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00288 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
24 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00630 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
25 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00626 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
26 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00556 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
27 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00555 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
28 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00665 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
29 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00670 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
30 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00281 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
31 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00619 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
32 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00609 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
33 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00605 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
34 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00599 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
35 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00832 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 16 |
36 | Đinh Thị Huyền | SNV-00143 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 16 |
37 | Đinh Thị Huyền | SNV-00156 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 16 |
38 | Đinh Thị Huyền | SNV-00136 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 16 |
39 | Đinh Thị Huyền | SNV-00112 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
40 | Đinh Thị Huyền | SNV-00110 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
41 | Đinh Thị Huyền | SNV-00125 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 16 |
42 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00876 | Toán 5 - T.1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 16 |
43 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00877 | Toán 5 - T.2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 16 |
44 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00476 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
45 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00738 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
46 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00447 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
47 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00500 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 16 |
48 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00471 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
49 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00701 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 16 |
50 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00726 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 16 |
51 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00452 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 16 |
52 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00760 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 16 |
53 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00463 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
54 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00711 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 16 |
55 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00721 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 16 |
56 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00741 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
57 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00747 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
58 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00259 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 16 |
59 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
60 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00236 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
61 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 16 |
62 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00269 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 16 |
63 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 16 |
64 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00127 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 16 |
65 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00118 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
66 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00106 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
67 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00149 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 16 |
68 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00147 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 16 |
69 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00132 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 16 |
70 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00226 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 9 |
71 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00209 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 9 |
72 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00809 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 9 |
73 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 9 |
74 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00771 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 9 |
75 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00764 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/09/2025 | 9 |
76 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00208 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 03/09/2025 | 9 |
77 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00264 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 9 |
78 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00202 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 9 |
79 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00269 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 9 |
80 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00257 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 9 |
81 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00182 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/09/2025 | 9 |
82 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00247 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 9 |
83 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00192 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/09/2025 | 9 |
84 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00178 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 9 |
85 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00167 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 9 |
86 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00195 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/09/2025 | 9 |
87 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00228 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 9 |
88 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00234 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 9 |
89 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00219 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 9 |
90 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00240 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 9 |
91 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00380 | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học | PHẠM ĐÌNH THỰC | 27/08/2025 | 16 |
92 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00388 | Ngữ pháp Tiếng Việt | DIỆP QUANG BAN | 27/08/2025 | 16 |
93 | Lê Thị Mai Thoa | STKC-00466 | Toán bồi dưỡng cho học sinh tiểu học | NGUYỄN TAM SƠN | 27/08/2025 | 16 |
94 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00214 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 16 |
95 | Lê Thị Mai Thoa | STKC-00669 | Hướng dẫn học tốt môn Tập làm văn dành cho học sinh Tiểu học | Nguyễn Thị Thủy | 27/08/2025 | 16 |
96 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00175 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
97 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00173 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
98 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00207 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 16 |
99 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00200 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 16 |
100 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00242 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
101 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00230 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
102 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00210 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
103 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00203 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
104 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00222 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
105 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 16 |
106 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00187 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 16 |
107 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00813 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
108 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00251 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
109 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00255 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
110 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00765 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 16 |
111 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00776 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 16 |
112 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00274 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 16 |
113 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00371 | SGK HĐTN 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
114 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00799 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
115 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00213 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
116 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00239 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
117 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00266 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 16 |
118 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00750 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
119 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00449 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
120 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00736 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
121 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00742 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
122 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00722 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 16 |
123 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00705 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 27/08/2025 | 16 |
124 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00482 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
125 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00454 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/08/2025 | 16 |
126 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00496 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 16 |
127 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00761 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 27/08/2025 | 16 |
128 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 27/08/2025 | 16 |
129 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00257 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2025 | 16 |
130 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
131 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
132 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00264 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 16 |
133 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00470 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 14 |
134 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 14 |
135 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00465 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 14 |
136 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00493 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 14 |
137 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 29/08/2025 | 14 |
138 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00756 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2025 | 14 |
139 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00475 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 14 |
140 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00253 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2025 | 14 |
141 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00457 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2025 | 14 |
142 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00737 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 14 |
143 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00226 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2025 | 14 |
144 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00749 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 14 |
145 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00450 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 14 |
146 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00740 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2025 | 14 |
147 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00234 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2025 | 14 |
148 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00723 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 14 |
149 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00714 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 14 |
150 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00709 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 14 |
151 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00706 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2025 | 14 |
152 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00263 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2025 | 14 |
153 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00244 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2025 | 2 |
154 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00440 | Đạo đức5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 2 |
155 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00260 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 2 |
156 | Nguyễn Thu Hường | SGKC-00925 | Sách bài tập Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 2 |
157 | Nguyễn Thu Hường | SGKC-00923 | Tiếng Anh 2 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 2 |
158 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00600 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
159 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00637 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
160 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00115 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
161 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2025 | 16 |
162 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00591 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
163 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00614 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
164 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00603 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
165 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00657 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
166 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2025 | 16 |
167 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00666 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2025 | 16 |
168 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00629 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
169 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00621 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 16 |
170 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2025 | 16 |
171 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00620 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
172 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00615 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 16 |
173 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00551 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
174 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00153 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2025 | 16 |
175 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00560 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 16 |
176 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00365 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/08/2025 | 16 |
177 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00131 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2025 | 16 |