STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00199 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
2 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00170 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
3 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00129 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
4 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00211 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
5 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00184 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
6 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00189 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
7 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00183 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
8 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00210 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
9 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00204 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
10 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00196 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
11 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00168 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
12 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00177 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
13 | Đào Thị Yến | SNV-00077 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
14 | Đào Thị Yến | SNV-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
15 | Đào Thị Yến | SNV-00060 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
16 | Đào Thị Yến | SNV-00070 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
17 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00230 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
18 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00272 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
19 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00245 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
20 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00257 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
21 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
22 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00264 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
23 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00233 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
24 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00169 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
25 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00174 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
26 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00203 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
27 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00209 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
28 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00191 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
29 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00181 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
30 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00197 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
31 | Lê Thị Cẩm Định | STKC-00397 | Rung chuông vàng | THU TRANG | 05/02/2025 | 34 |
32 | Lê Thị Cẩm Định | STKC-00475 | Toán bồi dưỡng cho học sinh tiểu học | NGUYỄN TAM SƠN | 05/02/2025 | 34 |
33 | Lê Thị Cẩm Định | STKC-00887 | Điện | Phạm Văn Thiều | 05/02/2025 | 34 |
34 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00239 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
35 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
36 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00247 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
37 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00261 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
38 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00078 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
39 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
40 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00081 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 34 |
41 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00090 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
42 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00063 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
43 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00071 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
44 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00229 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
45 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00234 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
46 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00256 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
47 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00250 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
48 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00271 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
49 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00268 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
50 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00015 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
51 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00062 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
52 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00067 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
53 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00206 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
54 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00186 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
55 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00188 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
56 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00180 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
57 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00172 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
58 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00213 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
59 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00198 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
60 | Nguyễn Thị Hạnh | SHCM-00001 | Học tập và làm theo phong cách ứng xử Hồ Chí Minh | BÙI THỊ HƯƠNG | 06/02/2025 | 33 |
61 | Nguyễn Thị Hạnh | SHCM-00024 | Hỏi - đáp về tổ chức thực hiện việc đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 08/01/2025 | 62 |
62 | Nguyễn Thị Hạnh | SHCM-00038 | Theo chân Bác | TỐ HỮU | 06/02/2025 | 33 |
63 | Nguyễn Thị Hạnh | SHCM-00046 | Bông sen trắng sữa lòng Hà Nội | HOÀNG MẠNH THẮNG | 08/01/2025 | 62 |
64 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
65 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00236 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
66 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00255 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
67 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
68 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00242 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
69 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
70 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
71 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00014 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
72 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00025 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
73 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00052 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
74 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00016 | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
75 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00034 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 05/02/2025 | 34 |
76 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00004 | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 05/02/2025 | 34 |
77 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
78 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00074 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
79 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00085 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
80 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00064 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
81 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00065 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
82 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00082 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 05/02/2025 | 34 |
83 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00119 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
84 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00105 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
85 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00124 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
86 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00158 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 05/02/2025 | 34 |
87 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00148 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
88 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00154 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
89 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00185 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
90 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00205 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
91 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00201 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
92 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00212 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
93 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00193 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
94 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00171 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
95 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00176 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
96 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00240 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
97 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00258 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
98 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00231 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
99 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00237 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
100 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00265 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
101 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00252 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
102 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00243 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
103 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00267 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
104 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00244 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
105 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00259 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/02/2025 | 34 |
106 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
107 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
108 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00232 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
109 | Nguyễn Thu Hường | SPL-00007 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 18/12/2024 | 83 |
110 | Nguyễn Thu Hường | SPL-00019 | Giáo dục Pháp luật trong nhà trường | ĐỖ HỒNG HẠNH | 18/12/2024 | 83 |
111 | Nguyễn Thu Hường | SDD-00003 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 22/01/2025 | 48 |
112 | Nguyễn Thu Hường | SDD-00010 | Đứa con của loài cây | ĐỖ TRUNG LAI | 22/01/2025 | 48 |
113 | Nguyễn Thu Hường | SDD-00015 | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | TRỊNH MINH THANH | 01/01/1900 | 45725 |
114 | Nguyễn Thu Phương | SDD-00022 | Mẹ yêu con nhất trên đời | PHƯƠNG LINH | 12/02/2025 | 27 |
115 | Nguyễn Thu Phương | SDD-00034 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 12/02/2025 | 27 |
116 | Nguyễn Thu Phương | SDD-00044 | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | ĐINH THỊ THANH THỦY | 12/02/2025 | 27 |
117 | Nguyễn Thu Phương | SDD-00084 | Câu chuyện giáo dục Đạo đức | HẢI NAM | 12/02/2025 | 27 |
118 | Nguyễn Thu Phương | SDD-00088 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 12/02/2025 | 27 |
119 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00194 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
120 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00187 | Đạo đức 4: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
121 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00220 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/02/2025 | 34 |
122 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00173 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
123 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00175 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
124 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00200 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
125 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00207 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
126 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00214 | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 05/02/2025 | 34 |
127 | Phạm Văn Kiên | SNV-00146 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |
128 | Phạm Văn Kiên | SNV-00132 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 05/02/2025 | 34 |
129 | Phạm Văn Kiên | SNV-00114 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
130 | Phạm Văn Kiên | SNV-00102 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
131 | Phạm Văn Kiên | SNV-00157 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
132 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00115 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
133 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 34 |
134 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2025 | 34 |
135 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00153 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/02/2025 | 34 |
136 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/02/2025 | 34 |