STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00266 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
2 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00270 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
3 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00236 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
4 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00216 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
5 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00765 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
6 | Bùi Thị Tuyến | STKC-00023 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
7 | Bùi Thị Tuyến | SGKC-00771 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
8 | Bùi Thị Tuyến | STKC-00037 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.4 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
9 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00170 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
10 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00191 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
11 | Bùi Thị Tuyến | SNV-00198 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
12 | Bùi Thị Tuyến | SPL-00002 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | KHUẤT DUY KIM HẢI | 13/11/2024 | 10 |
13 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SGKC-00207 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
14 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SGKC-00213 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
15 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SGKC-00227 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
16 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SGKC-00233 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
17 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SGKC-00240 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
18 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SGKC-00262 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
19 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SGKC-00763 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
20 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00167 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
21 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00174 | Tiếng việt 4- T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
22 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00188 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
23 | Đặng Thị Ngọc Nhung | SNV-00195 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
24 | Đặng Thị Ngọc Nhung | STKC-00020 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
25 | Đào Thị Yến | SGKC-00517 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
26 | Đào Thị Yến | SGKC-00502 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
27 | Đào Thị Yến | SGKC-00526 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
28 | Đào Thị Yến | STKC-00178 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.2 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
29 | Đào Thị Yến | SGKC-00529 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
30 | Đào Thị Yến | SGKC-00275 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
31 | Đào Thị Yến | SGKC-00320 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
32 | Đào Thị Yến | SGKC-00328 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
33 | Đào Thị Yến | SGKC-00339 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
34 | Đào Thị Yến | SGKC-00349 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
35 | Đào Thị Yến | SNV-00061 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
36 | Đào Thị Yến | SNV-00073 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
37 | Đào Thị Yến | STKC-00179 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.2 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
38 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00602 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
39 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00591 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
40 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00595 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
41 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00608 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
42 | Đinh Thị Huyền | SGKC-00615 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
43 | Đinh Thị Huyền | SNV-00141 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
44 | Đinh Thị Huyền | SNV-00131 | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
45 | Đinh Thị Huyền | SNV-00122 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
46 | Đinh Thị Huyền | SNV-00104 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
47 | Đinh Thị Huyền | STKC-00209 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 13/11/2024 | 10 |
48 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00446 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
49 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00453 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/11/2024 | 10 |
50 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00467 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
51 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00719 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
52 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00726 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
53 | Đinh Thị Kim Oanh | SGKC-00735 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
54 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00229 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
55 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00233 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
56 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00249 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 13/11/2024 | 10 |
57 | Đinh Thị Kim Oanh | SNV-00256 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/11/2024 | 10 |
58 | Đinh Thị Kim Oanh | STKC-00123 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.5 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
59 | Đoàn Thị Lợi | SGKC-00657 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
60 | Đoàn Thị Lợi | SGKC-00667 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
61 | Đoàn Thị Lợi | SGKC-00282 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
62 | Đoàn Thị Lợi | SGKC-00290 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
63 | Đoàn Thị Lợi | STKC-00212 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 13/11/2024 | 10 |
64 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00124 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
65 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00106 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
66 | Đoàn Thị Lợi | SNV-00112 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
67 | Đoàn Thị Lợi | STKC-00017 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
68 | Đoàn Thị Lợi | SPL-00014 | Tài liệu học tập Nghị quyết hội nghị lần thứ bảy BCH Trung ương Đảng khóa IX | HOÀNG VĂN TUỆ | 13/11/2024 | 10 |
69 | Hà Thị Bé | SGKC-00409 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/11/2024 | 10 |
70 | Hà Thị Bé | SGKC-00535 | Giáo dục Thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 13/11/2024 | 10 |
71 | Hà Thị Bé | SGKC-00547 | Giáo dục Thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 13/11/2024 | 10 |
72 | Hà Thị Bé | SNV-00038 | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | ĐẶNG NGỌC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
73 | Hà Thị Bé | SNV-00099 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 13/11/2024 | 10 |
74 | Hà Thị Bé | SNV-00159 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 13/11/2024 | 10 |
75 | Hà Thị Bé | STKC-00598 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Nguyễn Lê My Hoàn | 13/11/2024 | 10 |
76 | Hà Thị Bé | SPL-00030 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 13/11/2024 | 10 |
77 | Hà Thị Bé | STKC-00707 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honda Việt Nam | 13/11/2024 | 10 |
78 | Hoàng Thị Phương Thanh | SGKC-00293 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 14/11/2024 | 9 |
79 | Hoàng Thị Phương Thanh | SGKC-00778 | VBT Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 14/11/2024 | 9 |
80 | Hoàng Thị Phương Thanh | SGKC-00783 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 14/11/2024 | 9 |
81 | Hoàng Thị Phương Thanh | SGKC-00785 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 14/11/2024 | 9 |
82 | Hoàng Thị Phương Thanh | SNV-00166 | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 14/11/2024 | 9 |
83 | Hoàng Thị Phương Thanh | STKC-00325 | Một thời bụi phấn | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
84 | Hoàng Thị Phương Thanh | SPL-00022 | Học và làm theo Pháp Luật (Hỏi - Đáp) | LÊ HỒNG SƠN | 14/11/2024 | 9 |
85 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00772 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
86 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00766 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
87 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00369 | SGK HĐTN 4 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
88 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00267 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
89 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00217 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
90 | Lê Thị Cẩm Định | SGKC-00221 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
91 | Lê Thị Cẩm Định | STKC-00024 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
92 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00199 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
93 | Lê Thị Cẩm Định | SNV-00202 | Khoa học 4: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
94 | Lê Thị Cẩm Định | STKC-00038 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.4 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
95 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00102 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
96 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00656 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
97 | Lê Thị Mai Thoa | STKC-00208 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 13/11/2024 | 10 |
98 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00666 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
99 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00289 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
100 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00103 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
101 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00121 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
102 | Lê Thị Mai Thoa | SNV-00140 | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
103 | Lê Thị Mai Thoa | SGKC-00601 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
104 | Lê Thị Mai Thoa | STKC-00385 | Rung chuông vàng | THU TRANG | 13/11/2024 | 10 |
105 | Lương Thị Phượng | SGKC-00204 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
106 | Lương Thị Phượng | SGKC-00144 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
107 | Lương Thị Phượng | SGKC-00130 | Tiếng Việt 1 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
108 | Lương Thị Phượng | SGKC-00104 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
109 | Lương Thị Phượng | SGKC-00086 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
110 | Lương Thị Phượng | SGKC-00094 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
111 | Lương Thị Phượng | SNV-00050 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
112 | Lương Thị Phượng | STKC-00005 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
113 | Lương Thị Phượng | SNV-00011 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
114 | Lương Thị Phượng | SNV-00021 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
115 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SGKC-00083 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
116 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SGKC-00091 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
117 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SGKC-00101 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
118 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SGKC-00119 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
119 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SGKC-00126 | Tiếng Việt 1 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
120 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SGKC-00140 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
121 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SNV-00019 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
122 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SNV-00007 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
123 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SNV-00046 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
124 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | STKC-00147 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.1 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
125 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | STKC-00001 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
126 | Nghiêm Thị Thanh Huyền | SGKC-00175 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
127 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00394 | Vở BT đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/11/2024 | 10 |
128 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00396 | Vở BT đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/11/2024 | 10 |
129 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00673 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
130 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00693 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
131 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00793 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 13/11/2024 | 10 |
132 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00795 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 13/11/2024 | 10 |
133 | Nguyễn Danh Báng | SGKC-00826 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/11/2024 | 10 |
134 | Nguyễn Danh Báng | SPL-00027 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 13/11/2024 | 10 |
135 | Nguyễn Danh Báng | STKC-00324 | Một thời bụi phấn | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
136 | Nguyễn Danh Báng | SNV-00239 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/11/2024 | 10 |
137 | Nguyễn Danh Báng | SNV-00221 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/11/2024 | 10 |
138 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00718 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
139 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00725 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
140 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00701 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
141 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00734 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
142 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00747 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
143 | Nguyễn Đức Nghĩa | SGKC-00740 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
144 | Nguyễn Đức Nghĩa | STKC-00121 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.5 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
145 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00269 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
146 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00263 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
147 | Nguyễn Đức Nghĩa | SNV-00231 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
148 | Nguyễn Hà Thu | STKC-00010 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
149 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00504 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
150 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00519 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
151 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00527 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
152 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00064 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
153 | Nguyễn Hà Thu | SNV-00066 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
154 | Nguyễn Hà Thu | STKC-00181 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.2 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
155 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00276 | Vở bài tập Tiếng Việt 2- T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
156 | Nguyễn Hà Thu | SPL-00011 | Tài liệu học tập Nghị quyết hội nghị lần thứ tám BCH Trung ương Đảng khóa IX | HOÀNG VĂN TUỆ | 13/11/2024 | 10 |
157 | Nguyễn Hà Thu | SGKC-00323 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
158 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00392 | Vở BT đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/11/2024 | 10 |
159 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00397 | Vở BT Tiếng Việt 5 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
160 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00437 | Đạo đức5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc,Đỗ Tất Thiên | 13/11/2024 | 10 |
161 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00444 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
162 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00452 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/11/2024 | 10 |
163 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00459 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
164 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00466 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
165 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00475 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
166 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00492 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
167 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00713 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
168 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00722 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
169 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00253 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/11/2024 | 10 |
170 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00245 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/11/2024 | 10 |
171 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00238 | Tiếng việt 5 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
172 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00232 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
173 | Nguyễn Thanh Tâm | STKC-01066 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | NGUYỄN THU HÀ | 13/11/2024 | 10 |
174 | Nguyễn Thanh Tâm | SPL-00062 | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NGUYỄN VĂN AN | 13/11/2024 | 10 |
175 | Nguyễn Thị Ánh | STKC-00268 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 13/11/2024 | 10 |
176 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00322 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
177 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00330 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
178 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00341 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
179 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00351 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
180 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00503 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
181 | Nguyễn Thị Ánh | SGKC-00518 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
182 | Nguyễn Thị Ánh | STKC-00009 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
183 | Nguyễn Thị Ánh | SPL-00009 | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | BAN SÁCH ĐẢNG | 13/11/2024 | 10 |
184 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00075 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
185 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00063 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
186 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00319 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
187 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00327 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
188 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00338 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
189 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00348 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
190 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00501 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
191 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00516 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
192 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00525 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
193 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SGKC-00528 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
194 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SNV-00071 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
195 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SNV-00072 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
196 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | SNV-00060 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
197 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | STKC-00431 | Tổng tập những câu đố Việt Nam | KIM LONG | 13/11/2024 | 10 |
198 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | STKC-00177 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.2 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
199 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00263 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
200 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00269 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
201 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00168 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
202 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00241 | Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
203 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00234 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
204 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00228 | Vở bài tập Toán 4 - T.2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
205 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00214 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
206 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00189 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
207 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00196 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
208 | Nguyễn Thị Hải Yến | STKC-00021 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
209 | Nguyễn Thị Hải Yến B | SGKC-00764 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
210 | Nguyễn Thị Hạnh | SPL-00021 | Học và làm theo Pháp Luật (Hỏi - Đáp) | LÊ HỒNG SƠN | 14/11/2024 | 9 |
211 | Nguyễn Thị Hạnh | SPL-00034 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 14/11/2024 | 9 |
212 | Nguyễn Thị Hạnh | SPL-00061 | Các văn vản về chế độ đảng phí | NGUYỄN HUY CƯỜNG | 14/11/2024 | 9 |
213 | Nguyễn Thị Hạnh | SPL-00060 | Những văn bản về công tác tổng hợp và thi đua khen thưởng | NGUYỄN XUÂN TỰ | 14/11/2024 | 9 |
214 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00096 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/11/2024 | 9 |
215 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00335 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/11/2024 | 9 |
216 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00393 | Vở BT đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/11/2024 | 10 |
217 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00445 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
218 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00460 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
219 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00476 | Khoa học 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
220 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00493 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
221 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00714 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
222 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00723 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
223 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00700 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
224 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00730 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
225 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00226 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
226 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00246 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 13/11/2024 | 10 |
227 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00254 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/11/2024 | 10 |
228 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00260 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
229 | Nguyễn Thị Hương | STKC-00118 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.5 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
230 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00009 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
231 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00020 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
232 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00048 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
233 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
234 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00400 | Luyện viết 1-Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
235 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00407 | Luyện viết 1-Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
236 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00103 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
237 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00128 | Tiếng Việt 1 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
238 | Nguyễn Thị Hương | SGKC-00142 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
239 | Nguyễn Thị Hương | STKC-00003 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
240 | Nguyễn Thị Hương | SPL-00012 | Tài liệu học tập Nghị quyết hội nghị lần thứ bảy BCH Trung ương Đảng khóa IX | HOÀNG VĂN TUỆ | 13/11/2024 | 10 |
241 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00051 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
242 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00022 | Tiếng việt 1 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
243 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00012 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
244 | Nguyễn Thị Huyền | SPL-00008 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 13/11/2024 | 10 |
245 | Nguyễn Thị Huyền | SPL-00033 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 13/11/2024 | 10 |
246 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-00087 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
247 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-00095 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
248 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-00105 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
249 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-00088 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
250 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-00145 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
251 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | SPL-00055 | Tài liệu học tập những nội dung cơ bản của Hội nghị lần thứ tám BCH Trung ương Đảng khóa VIII | HOÀNG VĂN TUỆ | 13/11/2024 | 10 |
252 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | STKC-00432 | Tổng tập những câu đố Việt Nam | KIM LONG | 13/11/2024 | 10 |
253 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | SPL-00048 | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | DƯ VINH | 13/11/2024 | 10 |
254 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | SPL-00038 | Hệ thống văn bản pháp luật thuế thu nhập cá nhân | NGUYỄN VĂN TỨC | 13/11/2024 | 10 |
255 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | SPL-00039 | Chế độ tài chính về quản lý đầu tư và xây dựng | LÊ PHÚ HOÀNH | 13/11/2024 | 10 |
256 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | SPL-00040 | Hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập cá nhân năm 2009 | NGUYỄN KHẮC OÁNH | 13/11/2024 | 10 |
257 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | SPL-00041 | Hệ thống hành chính sự nghiệp | ĐẶNG VĂN THANH | 13/11/2024 | 10 |
258 | Nguyễn Thị Huyền (Kt) | SPL-00043 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | TRẦN THỊ QUỲNH CHÂU | 13/11/2024 | 10 |
259 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGKC-00350 | Tiếng Việt 2-T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
260 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGKC-00340 | Tiếng Việt 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
261 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGKC-00329 | Luyện Viết 2-T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
262 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGKC-00321 | Luyện viết 2 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
263 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SNV-00074 | Toán 2 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
264 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SNV-00062 | Tiếng Việt 2 - T.1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
265 | Nguyễn Thị Huyền Trang | STKC-00180 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.2 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
266 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SPL-00010 | Giáo dục Pháp luật trong nhà trường | ĐỖ HỒNG HẠNH | 13/11/2024 | 10 |
267 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SNV-00065 | Tiếng Việt 2 - T.2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
268 | Nguyễn Thị Huyền Trang | STKC-00267 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 13/11/2024 | 10 |
269 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-00084 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
270 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-00092 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
271 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-00102 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
272 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-00120 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
273 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-00127 | Tiếng Việt 1 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
274 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-00141 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
275 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-00201 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
276 | Nguyễn Thị Kim Anh | SNV-00047 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
277 | Nguyễn Thị Kim Anh | SNV-00008 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
278 | Nguyễn Thị Kim Anh | STKC-00002 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
279 | Nguyễn Thị Kim Anh | STKC-00148 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.1 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
280 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00731 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
281 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00745 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
282 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00823 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/11/2024 | 10 |
283 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00830 | Khoa học 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
284 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00824 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
285 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SGKC-00739 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
286 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | STKC-00119 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.5 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
287 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00255 | Khoa học 5: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/11/2024 | 10 |
288 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00261 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
289 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00267 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
290 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00171 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
291 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SNV-00227 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
292 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SPL-00005 | Luật thanh tra | VŨ ANH TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
293 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | SPL-00026 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 13/11/2024 | 10 |
294 | Nguyễn Thu Hường | SGKC-00483 | Sách bài tập Tiếng Anh 5 | Hoàng Văn Vân | 13/11/2024 | 10 |
295 | Nguyễn Thu Hường | STKC-00336 | Học tiếng Anh bằng hình ảnh = picture dictionary | VŨ KIỀU THU | 13/11/2024 | 10 |
296 | Nguyễn Thu Hường | SPL-00007 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 13/11/2024 | 10 |
297 | Nguyễn Thu Hường | STKC-00430 | Tổng tập những câu đố Việt Nam | KIM LONG | 13/11/2024 | 10 |
298 | Nguyễn Thu Phương | STKC-00269 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 13/11/2024 | 10 |
299 | Nguyễn Thu Phương | STKC-00440 | Tổng tập những câu đố Việt Nam | KIM LONG | 13/11/2024 | 10 |
300 | Nguyễn Thu Phương | SPL-00020 | Giáo dục Pháp luật trong nhà trường | ĐỖ HỒNG HẠNH | 14/11/2024 | 9 |
301 | Nguyễn Thu Phương | STKC-01026 | Thời thơ ấu | ĐẶNG DUY HÀ | 14/11/2024 | 9 |
302 | Ninh Thị Hải Yến | SGKC-00215 | Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
303 | Ninh Thị Hải Yến | SGKC-00208 | Tiếng việt 4 - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
304 | Ninh Thị Hải Yến | SGKC-00220 | Tiếng việt 4 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
305 | Ninh Thị Hải Yến | SGKC-00235 | Vở bài tập Toán 4 - T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
306 | Ninh Thị Hải Yến | SGKC-00264 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
307 | Ninh Thị Hải Yến | SGKC-00265 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
308 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00197 | Toán 4: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
309 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00190 | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
310 | Ninh Thị Hải Yến | SNV-00169 | Tiếng việt 4- T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
311 | Ninh Thị Hải Yến | STKC-00022 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
312 | Ninh Thị Hải Yến | SPL-00015 | Tài liệu học tập Nghị quyết hội nghị lần thứ mười BCH Trung ương Đảng khóa IX | HOÀNG VĂN TUỆ | 13/11/2024 | 10 |
313 | Phạm Hải Yến | SGKC-00561 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/11/2024 | 10 |
314 | Phạm Hải Yến | SGKC-00672 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
315 | Phạm Hải Yến | SGKC-00692 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
316 | Phạm Hải Yến | SGKC-00579 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/11/2024 | 10 |
317 | Phạm Hải Yến | SGKC-00157 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
318 | Phạm Hải Yến | SGKC-00079 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/11/2024 | 10 |
319 | Phạm Hải Yến | SNV-00027 | Đạo đức 1: Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 13/11/2024 | 10 |
320 | Phạm Hải Yến | SNV-00079 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 13/11/2024 | 10 |
321 | Phạm Hải Yến | SNV-00016 | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
322 | Phạm Hải Yến | STKC-00182 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.2 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
323 | Phạm Hải Yến | SGKC-00001 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/11/2024 | 10 |
324 | Phạm Thị Kim Dung | SGKC-00062 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
325 | Phạm Thị Kim Dung | SGKC-00305 | Sách Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
326 | Phạm Thị Kim Dung | SGKC-00312 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
327 | Phạm Thị Kim Dung | SGKC-00428 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
328 | Phạm Thị Kim Dung | SGKC-00432 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
329 | Phạm Thị Kim Dung | SNV-00274 | Âm nhạc 5: Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
330 | Phạm Thị Kim Dung | SNV-00035 | Âm nhạc 1: Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
331 | Phạm Thị Kim Dung | SNV-00091 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
332 | Phạm Thị Kim Dung | STKC-00596 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Nguyễn Lê My Hoàn | 13/11/2024 | 10 |
333 | Phạm Thị Kim Dung | SPL-00028 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 13/11/2024 | 10 |
334 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00609 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
335 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00616 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
336 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00622 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
337 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00629 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
338 | Phạm Văn Kiên | SGKC-00635 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
339 | Phạm Văn Kiên | STKC-00210 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 13/11/2024 | 10 |
340 | Phạm Văn Kiên | SNV-00105 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
341 | Phạm Văn Kiên | SNV-00111 | Tiếng việt 3 - T.2: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
342 | Phạm Văn Kiên | SNV-00123 | Toán 3: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
343 | Phạm Văn Kiên | STKC-00211 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 13/11/2024 | 10 |
344 | Quản Thị Lương Luyến | SGKC-00129 | Tiếng Việt 1 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
345 | Quản Thị Lương Luyến | SGKC-00143 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
346 | Quản Thị Lương Luyến | SGKC-00093 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
347 | Quản Thị Lương Luyến | SGKC-00085 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
348 | Quản Thị Lương Luyến | SGKC-00203 | Vở bài tập Tiếng Việt - T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
349 | Quản Thị Lương Luyến | STKC-00004 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
350 | Quản Thị Lương Luyến | SNV-00049 | Toán 1: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
351 | Quản Thị Lương Luyến | SNV-00010 | Tiếng Việt 1 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
352 | Quản Thị Lương Luyến | SPL-00025 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 13/11/2024 | 10 |
353 | Quản Thị Lương Luyến | STKC-00149 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.1 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
354 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00281 | Vở bài tập Toán 3- T.1 | Đỗ Đức Thái | 13/11/2024 | 10 |
355 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00288 | Luyện viết 3 - T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
356 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00357 | VBT TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
357 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00361 | SGK TNXH 3 | Mai Sĩ Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
358 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00621 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
359 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00628 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
360 | Trần Thị Minh Nguyệt | STKC-00016 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
361 | Trần Thị Minh Nguyệt | SGKC-00655 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
362 | Trần Thị Minh Nguyệt | SNV-00101 | Tiếng việt 3 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
363 | Trần Thị Minh Nguyệt | STKC-00207 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN THỊ THẤN | 13/11/2024 | 10 |
364 | Trần Thị Minh Nguyệt | SPL-00013 | Tài liệu học tập Nghị quyết hội nghị lần thứ tám BCH Trung ương Đảng khóa IX | HOÀNG VĂN TUỆ | 13/11/2024 | 10 |
365 | Trần Thị Tuyết | SGKC-00433 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
366 | Trần Thị Tuyết | SGKC-00429 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
367 | Trần Thị Tuyết | SGKC-00804 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
368 | Trần Thị Tuyết | SGKC-00376 | Vở Thực hành âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 13/11/2024 | 10 |
369 | Trần Thị Tuyết | SGKC-00334 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
370 | Trần Thị Tuyết | SNV-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
371 | Trần Thị Tuyết | SNV-00215 | Âm nhạc 4: Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
372 | Trần Thị Tuyết | SNV-00275 | Âm nhạc 5: Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
373 | Trần Thị Tuyết | STKC-00597 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Nguyễn Lê My Hoàn | 13/11/2024 | 10 |
374 | Trần Thị Tuyết | SPL-00029 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 13/11/2024 | 10 |
375 | Vũ Thị Anh | STKC-00378 | Học tiếng Anh bằng hình ảnh = picture dictionary | VŨ KIỀU THU | 13/11/2024 | 10 |
376 | Vũ Thị Anh | SGKC-00852 | Tiếng Anh 1 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 13/11/2024 | 10 |
377 | Vũ Thị Anh | SGKC-00851 | Tiếng Anh 1 - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 13/11/2024 | 10 |
378 | Vũ Thị Anh | SGKC-00850 | Tiếng Anh 2 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 13/11/2024 | 10 |
379 | Vũ Thị Anh | SGKC-00849 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/11/2024 | 10 |
380 | Vũ Thị Anh | STKC-01023 | Kể chuyện thần đồng việt nam | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 13/11/2024 | 10 |
381 | Vũ Thị Anh | SPL-00044 | Một số văn bản hướng dẫn thi hành luật, phòng, chống ma túy trong trường học | VŨ QUANG VINH | 13/11/2024 | 10 |
382 | Vũ Thị Anh | STKC-01024 | Kể chuyện doanh nhân thế giới | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 13/11/2024 | 10 |
383 | Vũ Thị Hương | SGKC-00733 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
384 | Vũ Thị Hương | SGKC-00746 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 10 |
385 | Vũ Thị Hương | SGKC-00756 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
386 | Vũ Thị Hương | SGKC-00825 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
387 | Vũ Thị Hương | SGKC-00831 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
388 | Vũ Thị Hương | SGKC-00494 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 13/11/2024 | 10 |
389 | Vũ Thị Hương | SGKC-00716 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
390 | Vũ Thị Hương | SGKC-00724 | Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
391 | Vũ Thị Hương | STKC-00120 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - L.5 | VŨ THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
392 | Vũ Thị Hương | SNV-00228 | Tiếng việt 5 - T.1: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2024 | 10 |
393 | Vũ Thị Hương | SNV-00248 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH, LÊ THÔNG | 13/11/2024 | 10 |
394 | Vũ Thị Hương | SNV-00262 | Toán 5: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 10 |
395 | Vũ Thị Hương | SNV-00268 | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
396 | Vũ Thị Hương | SGKC-00717 | Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
397 | Vũ Thị Thắm | SGKC-00382 | SGK Tiếng Anh 4-T.1 | Hoàng Văn Vân | 13/11/2024 | 10 |
398 | Vũ Thị Thắm | SGKC-00388 | SGK Tiếng Anh 4-T.2 | Hoàng Văn Vân | 13/11/2024 | 10 |
399 | Vũ Thị Thắm | SNV-00222 | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 13/11/2024 | 10 |
400 | Vũ Thị Thắm | SPL-00001 | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | VŨ ANH TUẤN | 13/11/2024 | 10 |
401 | Vũ Thị Thắm | SPL-00024 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 13/11/2024 | 10 |
402 | Vũ Thị Thắm | STKC-00317 | Thơ nhà giáo Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
403 | Vũ Thị Thắm | STKC-00323 | Một thời bụi phấn | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
404 | Vũ Thị Thắm | STKC-00335 | Học tiếng Anh bằng hình ảnh = picture dictionary | VŨ KIỀU THU | 13/11/2024 | 10 |
405 | Vũ Thị Thanh Huế | SGKC-00199 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
406 | Vũ Thị Thanh Huế | SGKC-00176 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/11/2024 | 10 |
407 | Vũ Thị Thanh Huế | SGKC-00002 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/11/2024 | 10 |
408 | Vũ Thị Thanh Huế | SGKC-00784 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 13/11/2024 | 10 |
409 | Vũ Thị Thanh Huế | SGKC-00781 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 13/11/2024 | 10 |
410 | Vũ Thị Thanh Huế | SGKC-00247 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/11/2024 | 10 |
411 | Vũ Thị Thanh Huế | SGKC-00546 | Giáo dục Thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 13/11/2024 | 10 |
412 | Vũ Thị Thanh Huế | SNV-00158 | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 13/11/2024 | 10 |
413 | Vũ Thị Thanh Huế | SNV-00149 | Đạo đức 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/11/2024 | 10 |
414 | Vũ Thị Thanh Huế | SNV-00165 | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/11/2024 | 10 |
415 | Vũ Thị Thanh Huế | SNV-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/11/2024 | 10 |
416 | Vũ Thị Thanh Huế | STKC-00011 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2024 | 10 |
417 | Vũ Thị Thủy | SGKC-00434 | Tin học5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 13/11/2024 | 10 |
418 | Vũ Thị Thủy | SGKC-00354 | VBT Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/11/2024 | 10 |
419 | Vũ Thị Thủy | SGKC-00355 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/11/2024 | 10 |
420 | Vũ Thị Thủy | SGKC-00755 | Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 13/11/2024 | 10 |
421 | Vũ Thị Thủy | SGKC-00786 | Bài tập Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 13/11/2024 | 10 |
422 | Vũ Thị Thủy | SGKC-00788 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 13/11/2024 | 10 |
423 | Vũ Thị Thủy | SGKC-00791 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 13/11/2024 | 10 |
424 | Vũ Thị Thủy | SNV-00164 | Tin học 3: Sách giáo viên | HỒ SĨ ĐÀM | 13/11/2024 | 10 |
425 | Vũ Thị Thủy | SNV-00217 | Tin học 4: Sách giáo viên | HỒ SĨ ĐÀM | 13/11/2024 | 10 |
426 | Vũ Thị Thủy | SNV-00278 | Tin học 5: Sách giáo viên | HỒ SĨ ĐÀM | 13/11/2024 | 10 |
427 | Vũ Thị Thủy | SNV-00276 | Công nghệ 5: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/11/2024 | 10 |
428 | Vũ Thị Thủy | SNV-00220 | Công nghệ 4: Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/11/2024 | 10 |